ordinarily
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ordinarily'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách bình thường hoặc thông thường; thường thường.
Definition (English Meaning)
In a normal or usual way; usually.
Ví dụ Thực tế với 'Ordinarily'
-
"Ordinarily, I go to bed around 10 pm."
"Thông thường, tôi đi ngủ vào khoảng 10 giờ tối."
-
"Ordinarily, the train arrives on time."
"Thông thường, tàu đến đúng giờ."
-
"She ordinarily wears glasses, but she's wearing contacts today."
"Bình thường cô ấy đeo kính, nhưng hôm nay cô ấy đeo kính áp tròng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ordinarily'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: ordinary
- Adverb: ordinarily
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ordinarily'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'ordinarily' nhấn mạnh sự thông thường, không có gì đặc biệt hoặc khác lạ. Nó có thể được sử dụng để đối lập với các tình huống bất thường, ngoại lệ, hoặc hiếm gặp. So với 'usually', 'ordinarily' có thể mang sắc thái trang trọng hơn một chút.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ordinarily'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To ordinarily accept such behavior would be a mistake.
|
Việc chấp nhận hành vi như vậy một cách bình thường sẽ là một sai lầm. |
| Phủ định |
It's important not to ordinarily dismiss their concerns without investigation.
|
Điều quan trọng là không nên gạt bỏ những lo ngại của họ một cách bình thường mà không điều tra. |
| Nghi vấn |
Why do you want to ordinarily go there?
|
Tại sao bạn muốn thường xuyên đến đó? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She ordinarily takes the bus to work.
|
Cô ấy thường đi xe buýt đi làm. |
| Phủ định |
He doesn't ordinarily eat meat.
|
Anh ấy thường không ăn thịt. |
| Nghi vấn |
Do they ordinarily go to bed early?
|
Họ có thường đi ngủ sớm không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She ordinarily takes the bus to work, but today she drove.
|
Cô ấy thường đi xe buýt đi làm, nhưng hôm nay cô ấy lái xe. |
| Phủ định |
Only ordinarily do people get a second chance like this. (Đảo ngữ với 'Only')
|
Chỉ thường thì mọi người mới có được cơ hội thứ hai như thế này. |
| Nghi vấn |
Should you ordinarily feel this way, you should consult a doctor. (Đảo ngữ câu điều kiện loại 1)
|
Nếu bạn thường xuyên cảm thấy như vậy, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ. |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she ordinarily took the bus to work, but today she had to drive.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy thường đi xe buýt đi làm, nhưng hôm nay cô ấy phải lái xe. |
| Phủ định |
He told me that he didn't ordinarily eat dessert, but he made an exception for my birthday.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy thường không ăn tráng miệng, nhưng anh ấy đã ngoại lệ vào ngày sinh nhật của tôi. |
| Nghi vấn |
She asked if they ordinarily went to the beach on Sundays.
|
Cô ấy hỏi liệu họ có thường đi biển vào Chủ nhật không. |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to lead an ordinary life after retirement.
|
Cô ấy sẽ sống một cuộc sống bình thường sau khi nghỉ hưu. |
| Phủ định |
They are not going to treat us ordinarily just because we are new.
|
Họ sẽ không đối xử với chúng ta một cách tầm thường chỉ vì chúng ta là người mới. |
| Nghi vấn |
Is he going to wear an ordinary suit to the party?
|
Anh ấy có định mặc một bộ vest bình thường đến bữa tiệc không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She ordinarily arrived late, but yesterday she was on time.
|
Cô ấy thường đến muộn, nhưng hôm qua cô ấy đã đến đúng giờ. |
| Phủ định |
He didn't ordinarily complain about the food, so I knew something was seriously wrong.
|
Anh ấy thường không phàn nàn về đồ ăn, vì vậy tôi biết có điều gì đó thực sự không ổn. |
| Nghi vấn |
Did they ordinarily take this route to work before the construction?
|
Trước khi có công trình xây dựng, họ có thường đi đường này để đi làm không? |