organic resolution
Cụm danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Organic resolution'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nghị quyết nảy sinh một cách tự nhiên hoặc phát triển từ bên trong một hệ thống hoặc tổ chức, thường không có sự can thiệp từ bên ngoài hoặc các quyết định cưỡng ép.
Definition (English Meaning)
A resolution that arises naturally or evolves from within a system or organization, often without external intervention or forced decisions.
Ví dụ Thực tế với 'Organic resolution'
-
"The company achieved an organic resolution to the dispute through open dialogue and collaborative problem-solving."
"Công ty đã đạt được một nghị quyết tự nhiên cho tranh chấp thông qua đối thoại cởi mở và giải quyết vấn đề hợp tác."
-
"The team sought an organic resolution to their differences, rather than relying on external arbitration."
"Nhóm đã tìm kiếm một nghị quyết tự nhiên cho những khác biệt của họ, thay vì dựa vào trọng tài bên ngoài."
-
"The organic resolution that emerged from the community meeting reflected the diverse perspectives of its members."
"Nghị quyết tự nhiên nổi lên từ cuộc họp cộng đồng phản ánh quan điểm đa dạng của các thành viên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Organic resolution'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: organic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Organic resolution'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các giải pháp được tìm thấy thông qua sự đồng thuận và phát triển tự nhiên, trái ngược với các giải pháp được áp đặt từ trên xuống. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của sự tự tổ chức và sự tham gia của các thành viên liên quan.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘of’ được dùng để chỉ nguồn gốc hoặc bản chất của nghị quyết (ví dụ: organic resolution of the community). ‘to’ có thể được dùng để chỉ đối tượng mà nghị quyết hướng đến (ví dụ: an organic resolution to the conflict).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Organic resolution'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.