(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ oriental
B2

oriental

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

Phương Đông Á Đông Thuộc về phương Đông
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Oriental'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thuộc về, đến từ hoặc có đặc điểm của phương Đông.

Definition (English Meaning)

Of, from, or characteristic of the Orient or East.

Ví dụ Thực tế với 'Oriental'

  • "The museum has a large collection of oriental art."

    "Bảo tàng có một bộ sưu tập lớn các tác phẩm nghệ thuật phương Đông."

  • "She is interested in oriental cultures."

    "Cô ấy quan tâm đến các nền văn hóa phương Đông."

  • "Many consider the term 'oriental' to be outdated and offensive."

    "Nhiều người coi thuật ngữ 'oriental' là lỗi thời và xúc phạm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Oriental'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: Oriental (hiếm)
  • Adjective: Oriental
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Asian(Người châu Á, thuộc về châu Á)
Eastern(Đông, thuộc về phương Đông)

Trái nghĩa (Antonyms)

Western(Tây, thuộc về phương Tây)
Occidental(Thuộc về phương Tây (ít dùng))

Từ liên quan (Related Words)

Asia(Châu Á)
Culture(Văn hóa)
Tradition(Truyền thống)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn hóa Địa lý Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Oriental'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'oriental' từng được sử dụng phổ biến để chỉ các nước và văn hóa của châu Á, đặc biệt là Đông Á. Tuy nhiên, hiện nay từ này thường được coi là lỗi thời và có thể mang tính xúc phạm, đặc biệt ở các nước phương Tây. Nó có thể gợi nhớ đến thời kỳ thực dân và thái độ coi thường các nền văn hóa phương Đông. Nên sử dụng các thuật ngữ cụ thể hơn như 'Asian' (châu Á), 'East Asian' (Đông Á) hoặc tên của từng quốc gia (ví dụ: Chinese, Japanese, Korean) để thể hiện sự tôn trọng và chính xác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Oriental'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the museum considered the artifacts as Oriental is well-documented.
Việc bảo tàng xem các hiện vật là phương Đông đã được ghi chép đầy đủ.
Phủ định
Whether the style is truly Oriental is not certain.
Liệu phong cách này có thực sự mang phong cách phương Đông hay không vẫn chưa chắc chắn.
Nghi vấn
What many people find offensive is that the term 'Oriental' is outdated.
Điều mà nhiều người thấy khó chịu là thuật ngữ 'Oriental' đã lỗi thời.

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the oriental rug in that room is stunning!
Ồ, tấm thảm phương Đông trong căn phòng đó thật tuyệt vời!
Phủ định
Oh no, that painting is not oriental at all.
Ôi không, bức tranh đó hoàn toàn không phải là phong cách phương Đông.
Nghi vấn
Hey, is that shop selling oriental antiques?
Này, cửa hàng đó có bán đồ cổ phương Đông không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had studied Oriental art history, she would have appreciated the exhibit more.
Nếu cô ấy đã học lịch sử nghệ thuật phương Đông, cô ấy đã đánh giá cao triển lãm hơn.
Phủ định
If they had not focused so much on Western designs, they might not have ignored the beautiful Oriental patterns.
Nếu họ không tập trung quá nhiều vào các thiết kế phương Tây, họ có lẽ đã không bỏ qua những hoa văn phương Đông tuyệt đẹp.
Nghi vấn
Would he have understood the nuances of the Oriental philosophy if he had lived in the East?
Liệu anh ấy có hiểu được những sắc thái của triết học phương Đông nếu anh ấy sống ở phương Đông không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The gallery will feature Oriental art next year.
Năm tới, phòng trưng bày sẽ trưng bày nghệ thuật phương Đông.
Phủ định
This store is not going to sell Oriental rugs anymore.
Cửa hàng này sẽ không bán thảm phương Đông nữa.
Nghi vấn
Will the company adopt a more Oriental design for their new product?
Liệu công ty có áp dụng thiết kế mang phong cách phương Đông hơn cho sản phẩm mới của họ không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was collecting oriental artifacts for her museum exhibit.
Cô ấy đang thu thập các cổ vật phương Đông cho cuộc triển lãm bảo tàng của mình.
Phủ định
They were not considering oriental rugs for the living room design.
Họ đã không xem xét thảm phương Đông cho thiết kế phòng khách.
Nghi vấn
Were you studying oriental languages at the university last year?
Bạn có đang học các ngôn ngữ phương Đông tại trường đại học năm ngoái không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)