orient
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Orient'
Giải nghĩa Tiếng Việt
phương Đông, các nước châu Á, đặc biệt là Đông Á
Definition (English Meaning)
the countries of Asia, especially East Asia
Ví dụ Thực tế với 'Orient'
-
"Goods are often imported from the Orient."
"Hàng hóa thường được nhập khẩu từ phương Đông."
-
"The course is designed to orient students to university life."
"Khóa học được thiết kế để giúp sinh viên làm quen với cuộc sống đại học."
-
"They had to re-orient themselves after the long journey."
"Họ phải định hướng lại sau chuyến đi dài."
Từ loại & Từ liên quan của 'Orient'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: orient
- Verb: orient
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Orient'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong vai trò danh từ, 'Orient' thường được dùng để chỉ các quốc gia phương Đông. Tuy nhiên, cách dùng này đôi khi bị coi là lỗi thời hoặc mang tính phân biệt chủng tộc, vì nó ngụ ý một quan điểm từ phương Tây (Occident) nhìn về phương Đông. Thay vào đó, nên sử dụng các cụm từ trung lập hơn như 'East Asia' hoặc 'Asia' khi phù hợp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Orient'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The professor tried to orient his students to the main ideas of the course.
|
Giáo sư cố gắng định hướng cho sinh viên về những ý tưởng chính của khóa học. |
| Phủ định |
I didn't orient myself to the new city before my trip.
|
Tôi đã không định hướng bản thân ở thành phố mới trước chuyến đi của mình. |
| Nghi vấn |
Can you orient the map so that north is at the top?
|
Bạn có thể định hướng bản đồ sao cho hướng bắc ở trên cùng không? |