(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ originally
B2

originally

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

ban đầu vốn dĩ lúc đầu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Originally'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vào lúc ban đầu; thoạt đầu; vốn dĩ.

Definition (English Meaning)

In the beginning; at first.

Ví dụ Thực tế với 'Originally'

  • "The book was originally published in French."

    "Cuốn sách ban đầu được xuất bản bằng tiếng Pháp."

  • "The house was originally a small cottage."

    "Ngôi nhà vốn dĩ là một túp lều nhỏ."

  • "Originally, I wanted to be a doctor, but I changed my mind."

    "Ban đầu, tôi muốn trở thành bác sĩ, nhưng tôi đã thay đổi ý định."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Originally'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

source(nguồn gốc)
origin(gốc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Originally'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "originally" nhấn mạnh đến trạng thái hoặc mục đích ban đầu của một sự vật, sự việc trước khi có sự thay đổi. Nó thường được dùng để đối lập với tình trạng hiện tại. Khác với 'initially' (ban đầu), 'originally' thường mang hàm ý về nguồn gốc hoặc mục đích ban đầu hơn là chỉ thời điểm bắt đầu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Originally'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)