originally
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Originally'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vào lúc ban đầu; thoạt đầu; vốn dĩ.
Definition (English Meaning)
In the beginning; at first.
Ví dụ Thực tế với 'Originally'
-
"The book was originally published in French."
"Cuốn sách ban đầu được xuất bản bằng tiếng Pháp."
-
"The house was originally a small cottage."
"Ngôi nhà vốn dĩ là một túp lều nhỏ."
-
"Originally, I wanted to be a doctor, but I changed my mind."
"Ban đầu, tôi muốn trở thành bác sĩ, nhưng tôi đã thay đổi ý định."
Từ loại & Từ liên quan của 'Originally'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Originally'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "originally" nhấn mạnh đến trạng thái hoặc mục đích ban đầu của một sự vật, sự việc trước khi có sự thay đổi. Nó thường được dùng để đối lập với tình trạng hiện tại. Khác với 'initially' (ban đầu), 'originally' thường mang hàm ý về nguồn gốc hoặc mục đích ban đầu hơn là chỉ thời điểm bắt đầu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Originally'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.