(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ orogeny
C2

orogeny

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự tạo sơn quá trình tạo núi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Orogeny'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một quá trình mà trong đó một phần vỏ trái đất bị uốn nếp và biến dạng bởi lực nén ngang để hình thành một dãy núi.

Definition (English Meaning)

A process in which a section of the earth's crust is folded and deformed by lateral compression to form a mountain range.

Ví dụ Thực tế với 'Orogeny'

  • "The Alpine orogeny created the Alps."

    "Orogeny Alpine đã tạo ra dãy Alps."

  • "The Andean orogeny is responsible for the formation of the Andes mountains."

    "Orogeny Andes chịu trách nhiệm cho sự hình thành của dãy núi Andes."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Orogeny'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: orogeny
  • Adjective: orogenic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

mountain-building(sự tạo núi)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

tectonics(kiến tạo học)
faulting(đứt gãy)
folding(uốn nếp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa chất học

Ghi chú Cách dùng 'Orogeny'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'orogeny' chỉ quá trình hình thành núi do các lực kiến tạo bên trong Trái Đất, khác với sự hình thành núi do xói mòn (erosion) hoặc núi lửa (volcanism). Nó thường liên quan đến sự va chạm của các mảng kiến tạo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

during of

Ví dụ: 'The orogeny occurred during the Paleozoic Era' (Orogeny xảy ra trong kỷ Paleozoi); 'The orogeny of the Himalayas' (Orogeny của dãy Himalaya). 'During' chỉ thời gian xảy ra orogeny. 'Of' chỉ sự sở hữu hoặc liên quan giữa orogeny và một khu vực địa lý.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Orogeny'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This orogeny shaped the landscape, creating vast mountain ranges.
Sự tạo núi này đã định hình cảnh quan, tạo ra những dãy núi rộng lớn.
Phủ định
That orogenic event was not the sole factor in the formation of the Alps; other geological processes also played a role.
Sự kiện tạo núi đó không phải là yếu tố duy nhất trong sự hình thành của dãy Alps; các quá trình địa chất khác cũng đóng một vai trò.
Nghi vấn
Did anyone study the effects of this particular orogeny on the local ecosystem?
Có ai đã nghiên cứu những ảnh hưởng của sự tạo núi cụ thể này đối với hệ sinh thái địa phương không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)