faulting
Động từ (dạng V-ing, danh động từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Faulting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động hoặc quá trình xảy ra đứt gãy địa chất; quá trình dịch chuyển các khối đá dọc theo một đường đứt gãy.
Definition (English Meaning)
The action or process of a geological fault occurring; the process of displacement of rock masses along a fault line.
Ví dụ Thực tế với 'Faulting'
-
"The faulting in this region has created several geological features."
"Quá trình đứt gãy ở khu vực này đã tạo ra một số đặc điểm địa chất."
-
"Evidence of recent faulting can be seen in the exposed rock layers."
"Bằng chứng về sự đứt gãy gần đây có thể được nhìn thấy trong các lớp đá lộ thiên."
-
"The engineer considered the possibility of faulting when designing the bridge."
"Kỹ sư đã xem xét khả năng xảy ra đứt gãy khi thiết kế cây cầu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Faulting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: fault
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Faulting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để mô tả quá trình hình thành hoặc sự hiện diện của các đứt gãy địa chất. Nhấn mạnh vào hành động đang diễn ra hoặc kết quả của hành động đó. Khác với 'fault' (động từ nguyên thể), 'faulting' tập trung vào quá trình liên tục.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'faulting in' dùng để chỉ vị trí hoặc môi trường mà quá trình đứt gãy xảy ra. Ví dụ: 'Faulting in this area...' ('faulting due to' dùng để chỉ nguyên nhân gây ra đứt gãy. Ví dụ: 'Faulting due to tectonic activity...'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Faulting'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.