(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ orthodontia
C1

orthodontia

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chỉnh nha niềng răng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Orthodontia'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chuyên khoa răng hàm mặt chuyên về phòng ngừa và điều trị các bất thường của răng, ví dụ như sử dụng niềng răng.

Definition (English Meaning)

The branch of dentistry dealing with the prevention or correction of irregularities of the teeth, as by the use of braces.

Ví dụ Thực tế với 'Orthodontia'

  • "She's going to the orthodontist for orthodontia."

    "Cô ấy đang đến nha sĩ chỉnh nha để niềng răng."

  • "Orthodontia can significantly improve a patient's bite."

    "Niềng răng có thể cải thiện đáng kể khớp cắn của bệnh nhân."

  • "Advances in orthodontia have made treatment more comfortable and efficient."

    "Những tiến bộ trong chỉnh nha đã làm cho việc điều trị thoải mái và hiệu quả hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Orthodontia'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học (Nha khoa)

Ghi chú Cách dùng 'Orthodontia'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Orthodontia tập trung vào việc nắn chỉnh răng và xương hàm để cải thiện chức năng và thẩm mỹ. Nó khác với các chuyên khoa nha khoa khác như nội nha (điều trị tủy răng), nha chu (điều trị các bệnh về nướu) hoặc phẫu thuật hàm mặt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Orthodontia'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)