oscillate
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Oscillate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dao động, đu đưa, lắc lư qua lại một cách đều đặn.
Definition (English Meaning)
To move or swing back and forth at a regular speed.
Ví dụ Thực tế với 'Oscillate'
-
"The needle on the dial oscillated wildly."
"Kim trên mặt đồng hồ dao động dữ dội."
-
"Stock prices often oscillate during periods of economic uncertainty."
"Giá cổ phiếu thường dao động trong thời kỳ kinh tế bất ổn."
-
"The pendulum of the clock oscillated back and forth."
"Con lắc đồng hồ dao động qua lại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Oscillate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: oscillation
- Verb: oscillate
- Adjective: oscillatory
- Adverb: oscillatingly (ít dùng)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Oscillate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'oscillate' thường được dùng để mô tả sự chuyển động qua lại của một vật thể, hoặc sự biến đổi qua lại của một đại lượng. Nó mang tính kỹ thuật và chính xác hơn so với các từ như 'swing' hay 'sway'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
oscillate between A and B: dao động giữa A và B (ví dụ: giá cả dao động giữa 10$ và 20$).
oscillate around a point/value: dao động quanh một điểm/giá trị (ví dụ: nhiệt độ dao động quanh 25 độ C).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Oscillate'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists enjoy observing the oscillation of a pendulum.
|
Các nhà khoa học thích quan sát sự dao động của một con lắc. |
| Phủ định |
I don't mind oscillating between different opinions before making a decision.
|
Tôi không ngại dao động giữa các ý kiến khác nhau trước khi đưa ra quyết định. |
| Nghi vấn |
Is considering the oscillatory behavior of a system crucial for engineers?
|
Có phải việc xem xét hành vi dao động của một hệ thống là rất quan trọng đối với các kỹ sư không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Oscillate the fan speed to find the perfect breeze.
|
Hãy điều chỉnh tốc độ quạt để tìm làn gió hoàn hảo. |
| Phủ định |
Don't let the pendulum oscillate wildly; keep it controlled.
|
Đừng để con lắc dao động quá mạnh; hãy giữ cho nó được kiểm soát. |
| Nghi vấn |
Do oscillate the frequency to calibrate the device.
|
Hãy dao động tần số để hiệu chỉnh thiết bị. |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The pendulum oscillated rhythmically.
|
Con lắc dao động nhịp nhàng. |
| Phủ định |
Why didn't the needle oscillate when the current was applied?
|
Tại sao kim không dao động khi dòng điện được áp vào? |
| Nghi vấn |
What causes the stock prices to oscillate so wildly?
|
Điều gì khiến giá cổ phiếu dao động dữ dội như vậy? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The pendulum will be oscillating back and forth for hours.
|
Con lắc sẽ dao động qua lại trong nhiều giờ. |
| Phủ định |
The needle on the gauge won't be oscillating wildly anymore after the repair.
|
Kim trên đồng hồ đo sẽ không còn dao động mạnh sau khi sửa chữa. |
| Nghi vấn |
Will the value of the stock be oscillating dramatically next week?
|
Liệu giá trị cổ phiếu có dao động mạnh vào tuần tới không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The needle on the seismograph had been oscillating wildly before the major earthquake hit.
|
Kim trên máy đo địa chấn đã dao động dữ dội trước khi trận động đất lớn xảy ra. |
| Phủ định |
The stock price hadn't been oscillating as much as the analysts had predicted before the market crash.
|
Giá cổ phiếu đã không dao động nhiều như các nhà phân tích dự đoán trước khi thị trường sụp đổ. |
| Nghi vấn |
Had the pendulum been oscillating regularly before the clock stopped?
|
Con lắc đã dao động đều đặn trước khi đồng hồ dừng lại phải không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The pendulum's oscillation was mesmerizing to watch.
|
Sự dao động của con lắc thật mê hoặc khi xem. |
| Phủ định |
The device's oscillatory motion wasn't consistent enough for reliable measurements.
|
Chuyển động dao động của thiết bị không đủ ổn định để đo lường đáng tin cậy. |
| Nghi vấn |
Is the company's oscillating strategy proving successful in the market?
|
Liệu chiến lược dao động của công ty có đang chứng tỏ thành công trên thị trường không? |