oscillating
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Oscillating'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dao động, đu đưa, chuyển động qua lại một cách đều đặn.
Definition (English Meaning)
Moving or swinging back and forth at a regular speed.
Ví dụ Thực tế với 'Oscillating'
-
"The oscillating fan provided a refreshing breeze."
"Cái quạt dao động mang đến một làn gió mát mẻ."
-
"The needle on the gauge was oscillating wildly."
"Kim trên đồng hồ đo đang dao động dữ dội."
-
"The oscillating market prices made it difficult to predict profits."
"Giá cả thị trường dao động khiến việc dự đoán lợi nhuận trở nên khó khăn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Oscillating'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: oscillate
- Adjective: oscillating
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Oscillating'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'oscillating' thường được sử dụng để mô tả các vật thể hoặc hệ thống chuyển động qua lại giữa hai điểm hoặc trạng thái, thường với một tần số nhất định. Nó nhấn mạnh tính chất lặp đi lặp lại và thường đều đặn của chuyển động này. Khác với 'vibrating' (rung), 'oscillating' thường ám chỉ một chuyển động lớn hơn và dễ nhận thấy hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'around', nó ám chỉ chuyển động xoay quanh một điểm trung tâm. Ví dụ: 'The fan was oscillating around.' Khi sử dụng 'between', nó ám chỉ sự dao động giữa hai trạng thái hoặc giá trị khác nhau. Ví dụ: 'The price of the stock was oscillating between $10 and $12'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Oscillating'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The pendulum is oscillating regularly, isn't it?
|
Con lắc đang dao động đều đặn, phải không? |
| Phủ định |
The value isn't oscillating wildly, is it?
|
Giá trị không dao động dữ dội, phải không? |
| Nghi vấn |
The market oscillates, doesn't it?
|
Thị trường dao động, phải không? |