(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ oscillating
C1

oscillating

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

dao động đu đưa chuyển động qua lại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Oscillating'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dao động, đu đưa, chuyển động qua lại một cách đều đặn.

Definition (English Meaning)

Moving or swinging back and forth at a regular speed.

Ví dụ Thực tế với 'Oscillating'

  • "The oscillating fan provided a refreshing breeze."

    "Cái quạt dao động mang đến một làn gió mát mẻ."

  • "The needle on the gauge was oscillating wildly."

    "Kim trên đồng hồ đo đang dao động dữ dội."

  • "The oscillating market prices made it difficult to predict profits."

    "Giá cả thị trường dao động khiến việc dự đoán lợi nhuận trở nên khó khăn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Oscillating'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

vibrating(Rung động)
swinging(Đu đưa)
fluctuating(Biến động)

Trái nghĩa (Antonyms)

steady(Ổn định)
fixed(Cố định)
constant(Không đổi)

Từ liên quan (Related Words)

frequency(Tần số)
amplitude(Biên độ)
period(Chu kỳ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Kỹ thuật Toán học

Ghi chú Cách dùng 'Oscillating'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'oscillating' thường được sử dụng để mô tả các vật thể hoặc hệ thống chuyển động qua lại giữa hai điểm hoặc trạng thái, thường với một tần số nhất định. Nó nhấn mạnh tính chất lặp đi lặp lại và thường đều đặn của chuyển động này. Khác với 'vibrating' (rung), 'oscillating' thường ám chỉ một chuyển động lớn hơn và dễ nhận thấy hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

around between

Khi sử dụng 'around', nó ám chỉ chuyển động xoay quanh một điểm trung tâm. Ví dụ: 'The fan was oscillating around.' Khi sử dụng 'between', nó ám chỉ sự dao động giữa hai trạng thái hoặc giá trị khác nhau. Ví dụ: 'The price of the stock was oscillating between $10 and $12'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Oscillating'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The pendulum is oscillating regularly, isn't it?
Con lắc đang dao động đều đặn, phải không?
Phủ định
The value isn't oscillating wildly, is it?
Giá trị không dao động dữ dội, phải không?
Nghi vấn
The market oscillates, doesn't it?
Thị trường dao động, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)