(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fluctuating
C1

fluctuating

adjective

Nghĩa tiếng Việt

biến động dao động thay đổi thất thường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fluctuating'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thay đổi thường xuyên về kích thước, số lượng, chất lượng, v.v., đặc biệt là từ mức độ này sang mức độ khác; biến động.

Definition (English Meaning)

Changing frequently in size, amount, quality, etc., especially from one level to another.

Ví dụ Thực tế với 'Fluctuating'

  • "The fluctuating exchange rate made international trade risky."

    "Tỷ giá hối đoái biến động khiến thương mại quốc tế trở nên rủi ro."

  • "Fluctuating temperatures are common in this region."

    "Nhiệt độ biến động là phổ biến ở khu vực này."

  • "The company's profits have been fluctuating wildly."

    "Lợi nhuận của công ty đã biến động rất mạnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fluctuating'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

wavering(dao động)
varying(thay đổi)
oscillating(dao động (như con lắc)) erratic(thất thường)

Trái nghĩa (Antonyms)

stable(ổn định)
steady(vững chắc)
constant(không đổi)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Khoa học Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Fluctuating'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'fluctuating' mô tả sự biến động liên tục và không ổn định. Nó thường được dùng để chỉ các chỉ số kinh tế, nhiệt độ, giá cả, hoặc cảm xúc. Nó khác với 'variable' ở chỗ nhấn mạnh sự lên xuống thất thường hơn là chỉ đơn thuần là khả năng thay đổi. So với 'unstable', 'fluctuating' mang tính trung lập hơn, không nhất thiết ám chỉ sự nguy hiểm hay tiêu cực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fluctuating'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Considering fluctuating prices is crucial for investment decisions.
Xem xét giá cả biến động là rất quan trọng đối với các quyết định đầu tư.
Phủ định
I don't enjoy fluctuating between hope and despair.
Tôi không thích dao động giữa hy vọng và tuyệt vọng.
Nghi vấn
Is fluctuating interest rates affecting your budget?
Lãi suất biến động có đang ảnh hưởng đến ngân sách của bạn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)