fluctuating
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fluctuating'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thay đổi thường xuyên về kích thước, số lượng, chất lượng, v.v., đặc biệt là từ mức độ này sang mức độ khác; biến động.
Definition (English Meaning)
Changing frequently in size, amount, quality, etc., especially from one level to another.
Ví dụ Thực tế với 'Fluctuating'
-
"The fluctuating exchange rate made international trade risky."
"Tỷ giá hối đoái biến động khiến thương mại quốc tế trở nên rủi ro."
-
"Fluctuating temperatures are common in this region."
"Nhiệt độ biến động là phổ biến ở khu vực này."
-
"The company's profits have been fluctuating wildly."
"Lợi nhuận của công ty đã biến động rất mạnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fluctuating'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: fluctuate
- Adjective: fluctuating
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fluctuating'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'fluctuating' mô tả sự biến động liên tục và không ổn định. Nó thường được dùng để chỉ các chỉ số kinh tế, nhiệt độ, giá cả, hoặc cảm xúc. Nó khác với 'variable' ở chỗ nhấn mạnh sự lên xuống thất thường hơn là chỉ đơn thuần là khả năng thay đổi. So với 'unstable', 'fluctuating' mang tính trung lập hơn, không nhất thiết ám chỉ sự nguy hiểm hay tiêu cực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fluctuating'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Considering fluctuating prices is crucial for investment decisions.
|
Xem xét giá cả biến động là rất quan trọng đối với các quyết định đầu tư. |
| Phủ định |
I don't enjoy fluctuating between hope and despair.
|
Tôi không thích dao động giữa hy vọng và tuyệt vọng. |
| Nghi vấn |
Is fluctuating interest rates affecting your budget?
|
Lãi suất biến động có đang ảnh hưởng đến ngân sách của bạn không? |