ostensible
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ostensible'
Giải nghĩa Tiếng Việt
có vẻ là, được cho là, bề ngoài là (nhưng có thể không đúng như vậy)
Definition (English Meaning)
appearing or claiming to be one thing when it is really something else
Ví dụ Thực tế với 'Ostensible'
-
"The ostensible reason for his visit was to see his parents."
"Lý do bề ngoài cho chuyến thăm của anh ấy là đến thăm bố mẹ."
-
"Her ostensible wealth hid a life of debt."
"Sự giàu có bề ngoài của cô ấy che giấu một cuộc sống nợ nần."
-
"The ostensible purpose of the meeting was to discuss sales figures."
"Mục đích được cho là của cuộc họp là để thảo luận về số liệu bán hàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ostensible'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: ostensible
- Adverb: ostensibly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ostensible'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'ostensible' thường được dùng để chỉ một lý do, mục đích, hoặc sự thật nào đó được tuyên bố hoặc thể hiện ra bên ngoài, nhưng có thể không phải là lý do, mục đích, hoặc sự thật thực sự. Nó ngụ ý một sự nghi ngờ hoặc hoài nghi về tính xác thực của điều đó. Khác với 'apparent' (rõ ràng, hiển nhiên) là chỉ điều gì đó dễ thấy và thường là đúng, 'ostensible' nhấn mạnh vào sự giả tạo hoặc khả năng che giấu sự thật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Ostensible for' được sử dụng để chỉ ra mục đích hoặc lý do được tuyên bố cho một hành động hoặc tình huống nào đó. Ví dụ: 'The ostensible reason for his absence was illness.' (Lý do được cho là cho sự vắng mặt của anh ấy là bệnh tật.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ostensible'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The ostensible reason for his dismissal was poor performance, but the real reason was never revealed.
|
Lý do hiển nhiên cho việc sa thải anh ta là do hiệu suất kém, nhưng lý do thực sự không bao giờ được tiết lộ. |
| Phủ định |
The meeting's ostensibly important agenda was not being addressed, as everyone was busy with other urgent matters.
|
Chương trình nghị sự có vẻ quan trọng của cuộc họp đã không được giải quyết, vì mọi người đều bận rộn với các vấn đề khẩn cấp khác. |
| Nghi vấn |
Was the ostensible purpose of the project being achieved, or were there underlying motives?
|
Mục đích có vẻ rõ ràng của dự án có đang được hoàn thành hay có những động cơ tiềm ẩn nào khác không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The ostensible reason for his absence was illness, but I suspect he was just tired.
|
Lý do rõ ràng cho sự vắng mặt của anh ấy là bệnh, nhưng tôi nghi ngờ anh ấy chỉ mệt mỏi. |
| Phủ định |
The ostensible purpose of the meeting wasn't the real reason we were gathered.
|
Mục đích bề ngoài của cuộc họp không phải là lý do thực sự chúng tôi tập trung lại. |
| Nghi vấn |
Is her ostensible enthusiasm for the project genuine, or is she just trying to impress the boss?
|
Sự nhiệt tình thấy rõ của cô ấy dành cho dự án là thật, hay cô ấy chỉ đang cố gắng gây ấn tượng với sếp? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her ostensible reason for being late was a flat tire.
|
Lý do bề ngoài cô ấy đưa ra cho việc đến muộn là do bị xịt lốp. |
| Phủ định |
Wasn't his ostensible kindness just a way to manipulate us?
|
Chẳng phải sự tử tế có vẻ ngoài của anh ta chỉ là một cách để thao túng chúng ta sao? |
| Nghi vấn |
Is their ostensible friendship masking a deeper rivalry?
|
Liệu tình bạn có vẻ ngoài của họ có che giấu một sự ganh đua sâu sắc hơn không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the investigation concludes, the ostensible reason for his resignation will have become irrelevant.
|
Vào thời điểm cuộc điều tra kết thúc, lý do có vẻ là thật cho việc từ chức của anh ấy sẽ trở nên không còn liên quan. |
| Phủ định |
By next week, the company won't have ostensibly addressed the concerns raised by the shareholders.
|
Đến tuần tới, công ty sẽ không có vẻ là đã giải quyết những lo ngại do các cổ đông đưa ra. |
| Nghi vấn |
Will the government have ostensibly reduced unemployment by the end of the year?
|
Liệu chính phủ có vẻ là đã giảm tỷ lệ thất nghiệp vào cuối năm nay không? |