(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ purported
C1

purported

adjective

Nghĩa tiếng Việt

được cho là được tuyên bố là tự xưng là
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Purported'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được cho là, được tuyên bố là; thường được sử dụng khi tuyên bố đó đáng nghi ngờ.

Definition (English Meaning)

Claimed or alleged; often used when the claim is questionable.

Ví dụ Thực tế với 'Purported'

  • "The purported victim of the attack gave a conflicting account of what happened."

    "Nạn nhân được cho là của vụ tấn công đã đưa ra một lời khai mâu thuẫn về những gì đã xảy ra."

  • "The purported benefits of the new drug have not been proven."

    "Những lợi ích được cho là của loại thuốc mới vẫn chưa được chứng minh."

  • "He is the purported leader of the group, although no one seems to take him seriously."

    "Anh ta là người được cho là lãnh đạo của nhóm, mặc dù không ai có vẻ coi trọng anh ta."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Purported'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

genuine(chân thật, đích thực)
authentic(xác thực, có thật)
real(thật, thực tế)

Từ liên quan (Related Words)

claim(tuyên bố, khẳng định)
evidence(bằng chứng)
verify(xác minh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Purported'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'purported' thường mang ý nghĩa rằng điều gì đó được cho là đúng, nhưng có thể không đúng hoàn toàn hoặc chưa được chứng minh. Nó thể hiện một sự hoài nghi hoặc cần xác minh thêm. Khác với 'alleged' (bị cáo buộc) ở chỗ 'purported' thường liên quan đến những tuyên bố chung chung hơn là cáo buộc tội phạm cụ thể. So sánh với 'reputed' (nổi tiếng) có nghĩa là được biết đến rộng rãi, 'purported' nhấn mạnh tính chất tuyên bố hơn là sự phổ biến của thông tin.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

'Purported to be' nghĩa là được tuyên bố là cái gì đó. Ví dụ: 'The book is purported to be a biography of the famous artist.' (Cuốn sách được cho là một cuốn tiểu sử về nghệ sĩ nổi tiếng.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Purported'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the document is purported to be authentic is a matter of ongoing investigation.
Việc tài liệu được cho là xác thực là một vấn đề đang được điều tra.
Phủ định
Whether the evidence is purportedly conclusive is not yet clear to the jury.
Việc bằng chứng được cho là mang tính quyết định hay không vẫn chưa rõ ràng đối với bồi thẩm đoàn.
Nghi vấn
Why the company purported to have achieved such high profits is now under scrutiny is a question everyone is asking.
Tại sao công ty được cho là đã đạt được lợi nhuận cao như vậy lại bị xem xét kỹ lưỡng là một câu hỏi mà mọi người đang hỏi.

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Considering the purported benefits of the new policy, the committee decided to implement it immediately.
Xem xét những lợi ích được cho là của chính sách mới, ủy ban đã quyết định thực hiện nó ngay lập tức.
Phủ định
Despite reportedly enjoying the novel, he denied reading it.
Mặc dù được cho là thích cuốn tiểu thuyết, anh ấy phủ nhận việc đọc nó.
Nghi vấn
Do you mind questioning the purportedly reformed criminal?
Bạn có phiền khi thẩm vấn tên tội phạm được cho là đã cải tạo hay không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a document purportedly contains sensitive information, it requires special handling.
Nếu một tài liệu được cho là chứa thông tin nhạy cảm, nó đòi hỏi sự xử lý đặc biệt.
Phủ định
If a medicine is purportedly effective but lacks scientific evidence, doctors don't prescribe it.
Nếu một loại thuốc được cho là hiệu quả nhưng thiếu bằng chứng khoa học, bác sĩ không kê đơn nó.
Nghi vấn
If a witness purportedly saw the incident, do the police interview them?
Nếu một nhân chứng được cho là đã chứng kiến vụ việc, cảnh sát có phỏng vấn họ không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The document purportedly proves his innocence.
Tài liệu được cho là chứng minh sự vô tội của anh ta.
Phủ định
He does not purport to be an expert on the subject.
Anh ấy không tự nhận là một chuyên gia về chủ đề này.
Nghi vấn
Does she purport to have seen the ghost?
Cô ấy có tuyên bố là đã nhìn thấy con ma không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)