(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ostentatiously
C1

ostentatiously

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách phô trương một cách khoe khoang làm bộ làm tịch khoe mẽ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ostentatiously'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách phô trương, khoe khoang, làm ra vẻ để gây ấn tượng.

Definition (English Meaning)

In a pretentious or showy way designed to impress.

Ví dụ Thực tế với 'Ostentatiously'

  • "He ostentatiously displayed his wealth by driving a gold-plated car."

    "Anh ta phô trương sự giàu có của mình bằng cách lái một chiếc xe mạ vàng."

  • "She ostentatiously wore a diamond necklace to the party."

    "Cô ấy phô trương đeo một chiếc vòng cổ kim cương đến bữa tiệc."

  • "The company ostentatiously advertised its new luxury product."

    "Công ty phô trương quảng cáo sản phẩm xa xỉ mới của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ostentatiously'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

boastfully(một cách khoác lác)
theatrically(một cách làm quá, như diễn kịch)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Hành vi xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Ostentatiously'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ hành động khoe khoang thái quá, không chân thật. Nó khác với 'demonstrably' (một cách có thể chứng minh được) hoặc 'visibly' (một cách có thể thấy được) ở chỗ nó nhấn mạnh mục đích gây ấn tượng hơn là đơn thuần chỉ thể hiện ra bên ngoài. Sự phô trương thường đi kèm với ý đồ khoe của, khoe tài, hoặc khoe mẽ địa vị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ostentatiously'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)