(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ out-group discrimination
C1

out-group discrimination

noun

Nghĩa tiếng Việt

phân biệt đối xử nhóm ngoài kỳ thị nhóm ngoài phân biệt đối xử với người ngoài nhóm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Out-group discrimination'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự phân biệt đối xử với các thành viên của một nhóm ngoài, thường dựa trên định kiến hoặc thành kiến.

Definition (English Meaning)

The act of treating members of an out-group unfairly or negatively, often based on prejudice or bias.

Ví dụ Thực tế với 'Out-group discrimination'

  • "Out-group discrimination can lead to social inequality and conflict."

    "Sự phân biệt đối xử với các nhóm ngoài có thể dẫn đến bất bình đẳng xã hội và xung đột."

  • "The study examined out-group discrimination in hiring practices."

    "Nghiên cứu đã xem xét sự phân biệt đối xử với các nhóm ngoài trong thực tiễn tuyển dụng."

  • "Out-group discrimination is a major obstacle to social cohesion."

    "Sự phân biệt đối xử với các nhóm ngoài là một trở ngại lớn đối với sự gắn kết xã hội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Out-group discrimination'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: out-group discrimination
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

inclusion(sự hòa nhập)
equality(sự bình đẳng)
equity(sự công bằng)

Từ liên quan (Related Words)

in-group bias(thiên vị nhóm trong)
social identity theory(thuyết bản sắc xã hội)
stereotype(khuôn mẫu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Out-group discrimination'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này mô tả hành vi phân biệt đối xử cụ thể hướng đến những người không thuộc nhóm 'in-group' (nhóm trong) của một cá nhân hoặc một tập thể. Sự phân biệt đối xử này có thể biểu hiện dưới nhiều hình thức, từ những lời nói xúc phạm nhỏ nhặt đến những hành động bạo lực nghiêm trọng. Nó thường bắt nguồn từ cảm giác lo sợ, thiếu hiểu biết hoặc ác cảm với 'những người khác'. 'Discrimination' nhấn mạnh hành động cụ thể, phân biệt đối xử, khác với 'prejudice' (định kiến) vốn là thái độ hoặc cảm xúc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

against towards

'Against' được sử dụng để chỉ hành động phân biệt đối xử chống lại một nhóm cụ thể (ví dụ: out-group discrimination against immigrants). 'Towards' được sử dụng để chỉ thái độ hoặc xu hướng phân biệt đối xử (ví dụ: out-group discrimination towards people of color).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Out-group discrimination'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)