(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bigotry
C1

bigotry

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự cố chấp sự thành kiến tính kỳ thị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bigotry'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự cố chấp, sự mù quáng, sự thành kiến một cách mù quáng và không khoan nhượng đối với những người khác biệt với bản thân, đặc biệt là về chủng tộc, tôn giáo, giới tính, hoặc khuynh hướng tình dục.

Definition (English Meaning)

Intolerance toward those different from oneself.

Ví dụ Thực tế với 'Bigotry'

  • "The politician's speech was filled with bigotry and hate."

    "Bài phát biểu của chính trị gia tràn ngập sự cố chấp và thù hận."

  • "We must fight against bigotry in all its forms."

    "Chúng ta phải đấu tranh chống lại sự cố chấp dưới mọi hình thức."

  • "Bigotry is a major obstacle to social progress."

    "Sự cố chấp là một trở ngại lớn đối với tiến bộ xã hội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bigotry'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bigotry
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

tolerance(sự khoan dung)
acceptance(sự chấp nhận)
understanding(sự thấu hiểu)
empathy(sự đồng cảm)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Chính trị học

Ghi chú Cách dùng 'Bigotry'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Bigotry mang nghĩa tiêu cực mạnh mẽ, chỉ thái độ và hành vi thể hiện sự căm ghét, khinh miệt, và phân biệt đối xử. Nó thường xuất phát từ sự thiếu hiểu biết, sợ hãi, hoặc lòng tự tôn thái quá. Khác với 'prejudice' (thành kiến) là một ý kiến hoặc cảm xúc được hình thành trước, bigotry là sự thể hiện của thành kiến đó thông qua hành động và lời nói. 'Discrimination' (phân biệt đối xử) là hành vi cụ thể dựa trên thành kiến hoặc cố chấp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

against

'bigotry against' được sử dụng để chỉ đối tượng bị nhắm đến bởi sự cố chấp. Ví dụ: 'bigotry against immigrants' (sự cố chấp đối với người nhập cư).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bigotry'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His bigotry was evident: he refused to acknowledge anyone different from himself.
Sự cố chấp của anh ấy rất rõ ràng: anh ấy từ chối công nhận bất kỳ ai khác biệt với bản thân.
Phủ định
There was no bigotry present: everyone celebrated each other's differences.
Không có sự cố chấp nào ở đó: mọi người đều tôn vinh sự khác biệt của nhau.
Nghi vấn
Is bigotry the root cause of his actions: does it explain his constant negativity and prejudice?
Liệu sự cố chấp có phải là nguyên nhân gốc rễ cho hành động của anh ta không: liệu nó có giải thích cho sự tiêu cực và định kiến thường xuyên của anh ta?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had been exposed to different cultures, he wouldn't display such bigotry now.
Nếu anh ấy đã được tiếp xúc với các nền văn hóa khác nhau, anh ấy sẽ không thể hiện sự cố chấp như vậy bây giờ.
Phủ định
If the community hadn't challenged the bigotry, discrimination would still be rampant.
Nếu cộng đồng không thách thức sự cố chấp, sự phân biệt đối xử vẫn sẽ tràn lan.
Nghi vấn
If she had known about the bigotry in the company, would she still work there?
Nếu cô ấy biết về sự cố chấp trong công ty, liệu cô ấy có còn làm việc ở đó không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If someone expresses bigotry, people often feel uncomfortable.
Nếu ai đó thể hiện sự cố chấp, mọi người thường cảm thấy không thoải mái.
Phủ định
When bigotry is tolerated, society doesn't progress.
Khi sự cố chấp được dung thứ, xã hội không phát triển.
Nghi vấn
If someone shows bigotry, does it often lead to conflict?
Nếu ai đó thể hiện sự cố chấp, nó có thường dẫn đến xung đột không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that her father's bigotry had deeply affected her life.
Cô ấy nói rằng sự cố chấp của cha cô ấy đã ảnh hưởng sâu sắc đến cuộc đời cô.
Phủ định
He said that he did not tolerate bigotry of any kind.
Anh ấy nói rằng anh ấy không dung thứ bất kỳ hình thức cố chấp nào.
Nghi vấn
She asked if I understood the dangers of bigotry in society.
Cô ấy hỏi liệu tôi có hiểu sự nguy hiểm của sự cố chấp trong xã hội không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)