(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ flare-up
B2

flare-up

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự bùng phát cơn bùng phát sự tái phát (bệnh) sự trở nên tồi tệ hơn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flare-up'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự bùng phát đột ngột hoặc sự tăng cường của một cái gì đó, đặc biệt là một căn bệnh hoặc một cuộc xung đột.

Definition (English Meaning)

A sudden outburst or intensification of something, especially of a disease or a conflict.

Ví dụ Thực tế với 'Flare-up'

  • "She was hospitalized due to a sudden flare-up of her asthma."

    "Cô ấy phải nhập viện do cơn hen suyễn bùng phát đột ngột."

  • "The flare-up of violence in the region is deeply concerning."

    "Sự bùng phát bạo lực trong khu vực đang gây lo ngại sâu sắc."

  • "Stress can trigger a flare-up of psoriasis."

    "Căng thẳng có thể gây ra sự bùng phát của bệnh vẩy nến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Flare-up'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: flare-up
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

improvement(sự cải thiện)
remission(sự thuyên giảm)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Chung

Ghi chú Cách dùng 'Flare-up'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả sự tái phát hoặc trở nên tồi tệ hơn của một tình trạng bệnh mãn tính (như viêm khớp, eczema) hoặc một tình huống xung đột. Khác với 'outbreak' (sự bùng nổ) thường dùng cho các bệnh truyền nhiễm trên diện rộng, 'flare-up' chỉ sự gia tăng cường độ của một vấn đề đã tồn tại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'flare-up of [something]' (bùng phát của cái gì đó, ví dụ: flare-up of eczema); 'flare-up in [something]' (bùng phát trong cái gì đó, ví dụ: flare-up in tensions)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Flare-up'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the flare-up of her eczema had been causing her a lot of discomfort.
Cô ấy nói rằng đợt bùng phát bệnh eczema của cô ấy đã gây ra cho cô ấy rất nhiều khó chịu.
Phủ định
He told me that the doctor hadn't mentioned any potential flare-ups after the surgery.
Anh ấy nói với tôi rằng bác sĩ đã không đề cập đến bất kỳ đợt bùng phát tiềm ẩn nào sau phẫu thuật.
Nghi vấn
The patient asked if the flare-up was a sign of something more serious.
Bệnh nhân hỏi liệu đợt bùng phát có phải là dấu hiệu của điều gì đó nghiêm trọng hơn không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)