(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ eruption
B2

eruption

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự phun trào sự phát ban sự bùng nổ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Eruption'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự phun trào (núi lửa): một sự kiện khi núi lửa đột ngột phun ra đá nóng, dung nham, v.v.

Definition (English Meaning)

An occasion when a volcano suddenly throws out burning rocks, lava, etc.

Ví dụ Thực tế với 'Eruption'

  • "The eruption of Mount St. Helens in 1980 was a major disaster."

    "Sự phun trào của núi St. Helens vào năm 1980 là một thảm họa lớn."

  • "The volcanic eruption caused widespread damage."

    "Sự phun trào núi lửa gây ra thiệt hại trên diện rộng."

  • "The child had a nasty eruption on his legs after playing in the garden."

    "Đứa trẻ bị phát ban khó chịu trên chân sau khi chơi trong vườn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Eruption'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

suppression(sự kìm hãm)
calm(sự yên bình)

Từ liên quan (Related Words)

lava(dung nham)
magma(mắc ma)
volcano(núi lửa)
rash(phát ban) pustule(mụn mủ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa chất Y học

Ghi chú Cách dùng 'Eruption'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'eruption' trong ngữ cảnh núi lửa thường mang tính bất ngờ và dữ dội. Nó khác với 'outburst', có thể chỉ một sự bộc phát cảm xúc. 'Volcanic eruption' là cụm từ thường được sử dụng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of from

'eruption of': diễn tả sự phun trào của cái gì (ví dụ: eruption of Mount Vesuvius). 'eruption from': ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để nhấn mạnh nguồn gốc của sự phun trào (ví dụ: eruption from the volcano).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Eruption'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)