restraint
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Restraint'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự kiềm chế, sự hạn chế, sự kìm hãm, sự kiểm soát.
Definition (English Meaning)
A measure or condition that keeps someone or something under control or within limits.
Ví dụ Thực tế với 'Restraint'
-
"He showed great restraint in the face of provocation."
"Anh ấy đã thể hiện sự kiềm chế lớn khi đối mặt với sự khiêu khích."
-
"The government placed restraints on imports."
"Chính phủ đã đặt ra các hạn chế đối với hàng nhập khẩu."
-
"She exercised considerable restraint in her reply."
"Cô ấy đã thể hiện sự kiềm chế đáng kể trong câu trả lời của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Restraint'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Restraint'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Restraint thường đề cập đến việc kiểm soát cảm xúc, hành vi hoặc hành động của một người, hoặc hạn chế sự phát triển hoặc lan rộng của một cái gì đó. Nó mang ý nghĩa chủ động kiểm soát hoặc hạn chế để tránh những hậu quả tiêu cực. So với 'control' (kiểm soát), 'restraint' nhấn mạnh đến việc tự chủ và kìm hãm những thôi thúc tự nhiên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
restraint on something: sự kiềm chế/hạn chế đối với cái gì. Ví dụ: restraint on spending (hạn chế chi tiêu). restraint in doing something: sự kiềm chế/tự chủ trong việc làm gì. Ví dụ: restraint in expressing anger (kiềm chế sự tức giận).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Restraint'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.