(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ outmaneuver
C1

outmaneuver

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

vượt mặt qua mặt hơn cơ đi trước một bước cao tay hơn vận dụng mưu mẹo hơn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Outmaneuver'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vượt mặt ai đó bằng cách sử dụng các thao tác khéo léo; giành lợi thế hơn ai đó bằng chiến thuật thông minh.

Definition (English Meaning)

To gain an advantage over someone by using skillful maneuvers.

Ví dụ Thực tế với 'Outmaneuver'

  • "The chess player outmaneuvered his opponent with a clever opening."

    "Người chơi cờ đã vượt qua đối thủ của mình bằng một khai cuộc thông minh."

  • "The company outmaneuvered its rivals by launching the product early."

    "Công ty đã vượt mặt các đối thủ bằng cách tung ra sản phẩm sớm."

  • "He outmaneuvered the security guards and escaped."

    "Anh ta đã đánh lừa các nhân viên bảo vệ và trốn thoát."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Outmaneuver'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: outmaneuver
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

outwit(khôn ngoan hơn)
outsmart(thông minh hơn)
circumvent(né tránh khéo léo)
evade(tránh né)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

strategy(chiến lược)
tactic(chiến thuật)
maneuver(thao tác, vận động)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chiến lược Kinh doanh Thể thao

Ghi chú Cách dùng 'Outmaneuver'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để mô tả việc vượt qua đối thủ bằng trí thông minh, chiến lược, hoặc kỹ năng, thay vì sức mạnh thể chất. Nó nhấn mạnh việc suy nghĩ nhanh nhạy và khả năng thích ứng. So với 'defeat', 'outmaneuver' ám chỉ chiến thắng thông qua sự khéo léo hơn là sức mạnh tuyệt đối. 'Outwit' gần nghĩa nhưng tập trung nhiều hơn vào sự thông minh và đánh lừa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

Khi sử dụng 'in', nó thường liên quan đến một lĩnh vực cụ thể mà ai đó đã bị vượt qua, ví dụ: 'outmaneuver someone in negotiations'. Khi sử dụng 'on', nó thường liên quan đến một vấn đề, nhiệm vụ, hoặc chiến trường cụ thể, ví dụ: 'outmaneuver someone on the battlefield'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Outmaneuver'

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company has been outmaneuvering its competitors with its innovative marketing strategies.
Công ty đã và đang vượt mặt các đối thủ cạnh tranh bằng các chiến lược marketing sáng tạo.
Phủ định
They haven't been outmaneuvering the opposing team, despite their best efforts.
Họ đã không thể vượt qua đội đối phương, mặc dù đã cố gắng hết sức.
Nghi vấn
Has the government been outmaneuvering the rebels in the negotiations?
Chính phủ đã và đang vượt qua quân nổi dậy trong các cuộc đàm phán sao?
(Vị trí vocab_tab4_inline)