meet head-on
Động từ (thành ngữ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Meet head-on'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đối mặt trực tiếp và mạnh mẽ với một vấn đề, thử thách hoặc đối thủ.
Definition (English Meaning)
To confront a problem, challenge, or opponent directly and forcefully.
Ví dụ Thực tế với 'Meet head-on'
-
"The company decided to meet the crisis head-on by launching a new marketing campaign."
"Công ty quyết định đối mặt trực tiếp với cuộc khủng hoảng bằng cách tung ra một chiến dịch marketing mới."
-
"The government is determined to meet the rising unemployment head-on."
"Chính phủ quyết tâm đối mặt trực tiếp với tình trạng thất nghiệp gia tăng."
-
"Instead of ignoring the problem, we should meet it head-on and find a solution."
"Thay vì phớt lờ vấn đề, chúng ta nên đối mặt trực tiếp và tìm ra giải pháp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Meet head-on'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: meet
- Adverb: head-on
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Meet head-on'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh sự chủ động, không trốn tránh và quyết tâm giải quyết vấn đề một cách trực tiếp. Nó mang ý nghĩa dũng cảm và sẵn sàng đối đầu với khó khăn. So với các từ đồng nghĩa như 'confront', 'face', 'tackle', 'meet head-on' nhấn mạnh hơn vào sự trực diện và mạnh mẽ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng giới từ 'with', nó thường đi kèm với đối tượng mà bạn đang đối mặt trực tiếp. Ví dụ: 'We need to meet this challenge head-on with a clear strategy.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Meet head-on'
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will meet the challenges head-on and find innovative solutions.
|
Công ty sẽ đối mặt trực tiếp với những thách thức và tìm ra các giải pháp sáng tạo. |
| Phủ định |
They are not going to meet the protesters head-on; they will try to negotiate first.
|
Họ sẽ không đối đầu trực tiếp với người biểu tình; họ sẽ cố gắng đàm phán trước. |
| Nghi vấn |
Will the government meet the economic crisis head-on, or will they delay action?
|
Chính phủ sẽ đối mặt trực tiếp với cuộc khủng hoảng kinh tế, hay họ sẽ trì hoãn hành động? |