(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ meet head-on
C1

meet head-on

Động từ (thành ngữ)

Nghĩa tiếng Việt

đương đầu trực diện đối mặt trực tiếp giáp mặt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Meet head-on'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đối mặt trực tiếp và mạnh mẽ với một vấn đề, thử thách hoặc đối thủ.

Definition (English Meaning)

To confront a problem, challenge, or opponent directly and forcefully.

Ví dụ Thực tế với 'Meet head-on'

  • "The company decided to meet the crisis head-on by launching a new marketing campaign."

    "Công ty quyết định đối mặt trực tiếp với cuộc khủng hoảng bằng cách tung ra một chiến dịch marketing mới."

  • "The government is determined to meet the rising unemployment head-on."

    "Chính phủ quyết tâm đối mặt trực tiếp với tình trạng thất nghiệp gia tăng."

  • "Instead of ignoring the problem, we should meet it head-on and find a solution."

    "Thay vì phớt lờ vấn đề, chúng ta nên đối mặt trực tiếp và tìm ra giải pháp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Meet head-on'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: meet
  • Adverb: head-on
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

avoid(tránh né)
evade(lẩn tránh)
shun(xa lánh)

Từ liên quan (Related Words)

challenge(thử thách)
obstacle(trở ngại)
resolution(quyết tâm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung (có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực như kinh doanh chính trị thể thao cuộc sống cá nhân)

Ghi chú Cách dùng 'Meet head-on'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh sự chủ động, không trốn tránh và quyết tâm giải quyết vấn đề một cách trực tiếp. Nó mang ý nghĩa dũng cảm và sẵn sàng đối đầu với khó khăn. So với các từ đồng nghĩa như 'confront', 'face', 'tackle', 'meet head-on' nhấn mạnh hơn vào sự trực diện và mạnh mẽ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Khi sử dụng giới từ 'with', nó thường đi kèm với đối tượng mà bạn đang đối mặt trực tiếp. Ví dụ: 'We need to meet this challenge head-on with a clear strategy.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Meet head-on'

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company will meet the challenges head-on and find innovative solutions.
Công ty sẽ đối mặt trực tiếp với những thách thức và tìm ra các giải pháp sáng tạo.
Phủ định
They are not going to meet the protesters head-on; they will try to negotiate first.
Họ sẽ không đối đầu trực tiếp với người biểu tình; họ sẽ cố gắng đàm phán trước.
Nghi vấn
Will the government meet the economic crisis head-on, or will they delay action?
Chính phủ sẽ đối mặt trực tiếp với cuộc khủng hoảng kinh tế, hay họ sẽ trì hoãn hành động?
(Vị trí vocab_tab4_inline)