(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ capital
B2

capital

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thủ đô vốn chữ hoa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Capital'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thủ đô, thành phố quan trọng nhất của một quốc gia hoặc khu vực, thường là nơi đặt trụ sở chính phủ và trung tâm hành chính.

Definition (English Meaning)

The most important city or town of a country or region, usually its seat of government and administrative centre.

Ví dụ Thực tế với 'Capital'

  • "Paris is the capital of France."

    "Paris là thủ đô của nước Pháp."

  • "What is the capital of Australia?"

    "Thủ đô của Úc là gì?"

  • "He used his capital to start a new business."

    "Anh ấy đã dùng vốn của mình để khởi nghiệp kinh doanh mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Capital'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

lowercase(chữ thường)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chưa có thông tin lĩnh vực.

Ghi chú Cách dùng 'Capital'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong nghĩa này, 'capital' thường được hiểu là trung tâm chính trị, kinh tế, và văn hóa của một quốc gia. Nó khác với các thành phố lớn khác về mặt vai trò và chức năng quản lý nhà nước. Đôi khi, một quốc gia có thể có thủ đô hành chính và thủ đô lập pháp khác nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'of' dùng để chỉ thủ đô của một quốc gia hoặc vùng lãnh thổ cụ thể (ví dụ: the capital of France). 'in' dùng để chỉ hoạt động hoặc sự kiện diễn ra tại thủ đô (ví dụ: a meeting in the capital).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Capital'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)