outlier
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Outlier'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người hoặc vật khác biệt so với tất cả các thành viên khác của một nhóm hoặc tập hợp cụ thể.
Definition (English Meaning)
A person or thing differing from all other members of a particular group or set.
Ví dụ Thực tế với 'Outlier'
-
"In statistics, an outlier is an observation point that is distant from other observations."
"Trong thống kê, một outlier là một điểm quan sát nằm cách xa các điểm quan sát khác."
-
"The study identified several outliers, suggesting the presence of contaminated data."
"Nghiên cứu xác định một vài outlier, cho thấy sự hiện diện của dữ liệu bị ô nhiễm."
-
"That student's test score was an outlier; everyone else scored much lower."
"Điểm kiểm tra của học sinh đó là một outlier; mọi người khác đều đạt điểm thấp hơn nhiều."
Từ loại & Từ liên quan của 'Outlier'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: outlier
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Outlier'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Outlier thường được dùng trong thống kê để chỉ một điểm dữ liệu nằm rất xa so với các điểm dữ liệu khác, có thể do sai sót trong quá trình thu thập hoặc do sự biến động tự nhiên. Trong các lĩnh vực khác, nó chỉ đơn giản là một sự khác biệt đáng chú ý so với những thứ thông thường. Không nên nhầm lẫn với 'exception' (ngoại lệ), mặc dù có điểm tương đồng, 'outlier' nhấn mạnh sự khác biệt về mặt định lượng hoặc vị trí so với phần còn lại của nhóm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in:** Outlier *in* the dataset. (Outlier trong bộ dữ liệu.)
* **among:** Outlier *among* the observations. (Outlier giữa các quan sát.)
* **of:** An outlier *of* this type. (Một outlier thuộc loại này.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Outlier'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.