(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ outlier
C1

outlier

noun

Nghĩa tiếng Việt

giá trị ngoại lệ điểm dị biệt phần tử lạc loài
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Outlier'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người hoặc vật khác biệt so với tất cả các thành viên khác của một nhóm hoặc tập hợp cụ thể.

Definition (English Meaning)

A person or thing differing from all other members of a particular group or set.

Ví dụ Thực tế với 'Outlier'

  • "In statistics, an outlier is an observation point that is distant from other observations."

    "Trong thống kê, một outlier là một điểm quan sát nằm cách xa các điểm quan sát khác."

  • "The study identified several outliers, suggesting the presence of contaminated data."

    "Nghiên cứu xác định một vài outlier, cho thấy sự hiện diện của dữ liệu bị ô nhiễm."

  • "That student's test score was an outlier; everyone else scored much lower."

    "Điểm kiểm tra của học sinh đó là một outlier; mọi người khác đều đạt điểm thấp hơn nhiều."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Outlier'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: outlier
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

normality(tính bình thường)
average(trung bình)
standard(tiêu chuẩn)

Từ liên quan (Related Words)

data point(điểm dữ liệu)
distribution(phân phối)
variance(phương sai)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thống kê Khoa học dữ liệu Kinh tế Tài chính

Ghi chú Cách dùng 'Outlier'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Outlier thường được dùng trong thống kê để chỉ một điểm dữ liệu nằm rất xa so với các điểm dữ liệu khác, có thể do sai sót trong quá trình thu thập hoặc do sự biến động tự nhiên. Trong các lĩnh vực khác, nó chỉ đơn giản là một sự khác biệt đáng chú ý so với những thứ thông thường. Không nên nhầm lẫn với 'exception' (ngoại lệ), mặc dù có điểm tương đồng, 'outlier' nhấn mạnh sự khác biệt về mặt định lượng hoặc vị trí so với phần còn lại của nhóm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in among of

* **in:** Outlier *in* the dataset. (Outlier trong bộ dữ liệu.)
* **among:** Outlier *among* the observations. (Outlier giữa các quan sát.)
* **of:** An outlier *of* this type. (Một outlier thuộc loại này.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Outlier'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)