aberration
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aberration'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự khác thường, sự sai lệch, sự lầm lạc so với chuẩn mực, thông thường hoặc dự kiến, thường là điều không mong muốn.
Definition (English Meaning)
A departure from what is normal, usual, or expected, typically one that is unwelcome.
Ví dụ Thực tế với 'Aberration'
-
"A crime of violence is an aberration in a civilized society."
"Tội phạm bạo lực là một sự bất thường trong một xã hội văn minh."
-
"His violent outburst was an aberration, as he is normally very calm."
"Sự bộc phát bạo lực của anh ấy là một điều bất thường, vì anh ấy thường rất điềm tĩnh."
-
"The recent election results were seen as an aberration and are unlikely to be repeated."
"Kết quả bầu cử gần đây được xem là một sự bất thường và khó có khả năng lặp lại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Aberration'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: aberration
- Adjective: aberrational
- Adverb: aberrationally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Aberration'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Aberration nhấn mạnh sự khác biệt đáng kể và bất thường so với một chuẩn mực đã được thiết lập. Nó có thể chỉ sự bất thường tạm thời hoặc một hiện tượng hiếm gặp. So sánh với 'deviation' (sự lệch lạc), aberration mang tính tiêu cực và bất thường hơn. Trong thống kê, nó chỉ một giá trị ngoại lệ (outlier). Trong quang học, nó chỉ sự sai lệch của hình ảnh do thấu kính hoặc gương bị lỗi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Aberration from' dùng để chỉ sự sai lệch khỏi một tiêu chuẩn hoặc quy tắc nào đó. Ví dụ: 'This result is an aberration from the norm.' 'Aberration in' thường dùng để chỉ sự sai lệch trong một hệ thống hoặc quá trình nào đó. Ví dụ: 'an aberration in the data'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Aberration'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Considering that incident an aberration helps me move on.
|
Xem sự cố đó như một sự khác thường giúp tôi tiếp tục. |
| Phủ định |
I don't consider experiencing failure an aberration; it's a part of learning.
|
Tôi không xem việc trải nghiệm thất bại là một sự khác thường; nó là một phần của việc học. |
| Nghi vấn |
Is seeing such a drastic change in the data an aberration or a trend?
|
Việc thấy một sự thay đổi lớn như vậy trong dữ liệu là một sự khác thường hay một xu hướng? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Please excuse this aberration in his behavior.
|
Làm ơn bỏ qua sự khác thường trong hành vi của anh ấy. |
| Phủ định |
Don't consider this isolated incident an aberration.
|
Đừng coi sự việc cá biệt này là một sự bất thường. |
| Nghi vấn |
Do consider this aberration carefully!
|
Hãy xem xét sự sai lệch này một cách cẩn thận! |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The aberrational data was ignored by the researchers.
|
Dữ liệu sai lệch đã bị các nhà nghiên cứu bỏ qua. |
| Phủ định |
Such an aberration in the results will not be tolerated.
|
Một sự sai lệch như vậy trong kết quả sẽ không được dung thứ. |
| Nghi vấn |
Could this aberration be explained by a simple error?
|
Liệu sự sai lệch này có thể được giải thích bởi một lỗi đơn giản? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sudden decrease in sales is an aberration and should not cause alarm.
|
Sự sụt giảm doanh số đột ngột là một sự bất thường và không nên gây lo ngại. |
| Phủ định |
His consistently high scores are not an aberration; he is genuinely talented.
|
Điểm số cao liên tục của anh ấy không phải là một sự bất thường; anh ấy thực sự tài năng. |
| Nghi vấn |
Is this unexpected result an aberration, or does it indicate a genuine trend?
|
Kết quả bất ngờ này có phải là một sự bất thường hay nó chỉ ra một xu hướng thực sự? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's stock price is acting aberrationally today due to the unexpected announcement.
|
Giá cổ phiếu của công ty đang hành xử bất thường ngày hôm nay do thông báo bất ngờ. |
| Phủ định |
The weather pattern isn't being an aberration this year; it's been consistently unpredictable.
|
Kiểu thời tiết không phải là một sự bất thường trong năm nay; nó đã liên tục không thể đoán trước. |
| Nghi vấn |
Are they considering this sudden drop in sales an aberration, or a sign of a larger problem?
|
Họ có đang coi sự sụt giảm doanh số đột ngột này là một sự bất thường, hay là một dấu hiệu của một vấn đề lớn hơn? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The market has been behaving with slight aberration, showing unusual volatility.
|
Thị trường đã có những biểu hiện sai lệch nhỏ, cho thấy sự biến động bất thường. |
| Phủ định |
The weather hasn't been showing any aberration this year; it's been consistently normal.
|
Thời tiết năm nay không có bất kỳ sự sai lệch nào; nó vẫn bình thường một cách nhất quán. |
| Nghi vấn |
Has her behavior been an aberration, or is this the new normal?
|
Hành vi của cô ấy là một sự khác thường hay đây là trạng thái bình thường mới? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish that this year's sales figures weren't such an aberration.
|
Tôi ước rằng số liệu bán hàng năm nay không phải là một sự bất thường lớn như vậy. |
| Phủ định |
If only the company's behavior wasn't aberrationally risky.
|
Giá mà hành vi của công ty không phải là rủi ro một cách bất thường. |
| Nghi vấn |
I wish I could understand why his actions were such an aberration.
|
Tôi ước tôi có thể hiểu tại sao hành động của anh ấy lại là một sự lệch lạc lớn như vậy. |