(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ outlying area
B2

outlying area

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

vùng ven khu vực vùng sâu vùng xa vùng ngoại ô hẻo lánh vùng xa xôi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Outlying area'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khu vực nằm xa trung tâm của một thị trấn hoặc thành phố; một quận/huyện vùng sâu vùng xa.

Definition (English Meaning)

An area that is far from the center of a town or city; a remote district.

Ví dụ Thực tế với 'Outlying area'

  • "The new airport is located in an outlying area to minimize noise pollution for city residents."

    "Sân bay mới được đặt ở một khu vực vùng ven để giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn cho cư dân thành phố."

  • "Many people are moving to outlying areas to escape the high cost of living in the city."

    "Nhiều người đang chuyển đến các khu vực vùng ven để thoát khỏi chi phí sinh hoạt cao ở thành phố."

  • "The hospital provides medical care to residents of outlying areas."

    "Bệnh viện cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế cho cư dân các khu vực vùng sâu vùng xa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Outlying area'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

remote area(khu vực vùng sâu vùng xa)
peripheral area(khu vực ngoại vi)
rural area(vùng nông thôn)

Trái nghĩa (Antonyms)

urban area(khu vực đô thị)
metropolitan area(khu vực столичный)
city center(trung tâm thành phố)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Quy hoạch đô thị

Ghi chú Cách dùng 'Outlying area'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các khu vực nằm bên ngoài khu vực trung tâm hoặc phát triển chính. Nó nhấn mạnh sự xa xôi và có thể ngụ ý ít tiện nghi hoặc cơ sở hạ tầng hơn so với khu vực trung tâm. So với 'suburb', 'outlying area' thường xa hơn và ít phát triển hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Ví dụ: 'The farm is in an outlying area.' (Nông trại nằm ở một khu vực vùng sâu vùng xa.) Hoặc 'The challenges of outlying areas of the country.' (Những thách thức của các khu vực vùng sâu vùng xa của đất nước.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Outlying area'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The outlying area is known for its beautiful scenery.
Khu vực vùng ven được biết đến với phong cảnh đẹp.
Phủ định
The development plan does not include the outlying area.
Kế hoạch phát triển không bao gồm khu vực vùng ven.
Nghi vấn
Is the outlying area safe for tourists?
Khu vực vùng ven có an toàn cho khách du lịch không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the new highway is completed, the government will have developed infrastructure in that outlying area.
Vào thời điểm đường cao tốc mới hoàn thành, chính phủ sẽ đã phát triển cơ sở hạ tầng ở khu vực vùng ven đó.
Phủ định
By next year, they won't have explored all the outlying areas of the Amazon rainforest.
Đến năm sau, họ sẽ chưa khám phá hết tất cả các khu vực vùng ven của rừng mưa Amazon.
Nghi vấn
Will the company have established a presence in every outlying area of the country by 2030?
Liệu công ty có đã thiết lập sự hiện diện ở mọi khu vực vùng ven của đất nước vào năm 2030 không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)