outlying
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Outlying'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nằm ở xa trung tâm; xa xôi; ngoại vi.
Definition (English Meaning)
Situated far from the center; remote; peripheral.
Ví dụ Thực tế với 'Outlying'
-
"The research was conducted in the outlying islands of the archipelago."
"Nghiên cứu được thực hiện tại các hòn đảo xa xôi của quần đảo."
-
"The company has several outlying offices in the region."
"Công ty có một vài văn phòng chi nhánh nằm ở vùng xa xôi trong khu vực."
-
"Outlying data points can significantly affect statistical analysis."
"Các điểm dữ liệu nằm ngoài có thể ảnh hưởng đáng kể đến phân tích thống kê."
Từ loại & Từ liên quan của 'Outlying'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: outlying
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Outlying'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'outlying' thường được sử dụng để mô tả vị trí địa lý hoặc các yếu tố nằm ở rìa, xa khu vực chính. Nó nhấn mạnh sự tách biệt và khoảng cách so với trung tâm. Khác với 'remote' (xa xôi, hẻo lánh), 'outlying' thường mang ý nghĩa về vị trí tương đối so với một khu vực cụ thể đã được xác định, trong khi 'remote' chỉ đơn thuần là sự xa xôi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'in', nó thường chỉ ra sự hiện diện của một cái gì đó ở khu vực xa xôi: 'an outlying village in the mountains'. Khi dùng 'from', nó chỉ ra sự xa xôi so với một địa điểm trung tâm: 'outlying areas from the city center'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Outlying'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the outlying islands are often overlooked is a fact.
|
Việc các hòn đảo vùng sâu vùng xa thường bị bỏ qua là một thực tế. |
| Phủ định |
It is not clear whether the outlying villages received adequate support.
|
Không rõ liệu các ngôi làng vùng sâu vùng xa có nhận được sự hỗ trợ đầy đủ hay không. |
| Nghi vấn |
Why the outlying districts lack infrastructure remains a mystery.
|
Tại sao các quận vùng sâu vùng xa thiếu cơ sở hạ tầng vẫn còn là một bí ẩn. |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the outlying islands are incredibly beautiful!
|
Ồ, những hòn đảo vùng ngoại ô thật đẹp! |
| Phủ định |
Gosh, the outlying regions aren't easily accessible.
|
Trời ơi, những vùng xa xôi không dễ tiếp cận. |
| Nghi vấn |
Hey, are the outlying villages included in the development plan?
|
Này, các ngôi làng vùng ngoại ô có được đưa vào kế hoạch phát triển không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If we had invested in better infrastructure, accessing the outlying villages would be easier now.
|
Nếu chúng ta đã đầu tư vào cơ sở hạ tầng tốt hơn, việc tiếp cận các ngôi làng vùng sâu vùng xa giờ đây sẽ dễ dàng hơn. |
| Phủ định |
If the company hadn't ignored the outlying market, they wouldn't have lost potential customers.
|
Nếu công ty không bỏ qua thị trường vùng sâu vùng xa, họ đã không mất những khách hàng tiềm năng. |
| Nghi vấn |
If the weather were better, would exploring the outlying islands be possible?
|
Nếu thời tiết tốt hơn, liệu việc khám phá các hòn đảo xa xôi có thể thực hiện được không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The outlying villages are often overlooked in development plans.
|
Các ngôi làng vùng sâu vùng xa thường bị bỏ qua trong các kế hoạch phát triển. |
| Phủ định |
This map does not show the outlying islands.
|
Bản đồ này không hiển thị các hòn đảo vùng ngoại ô. |
| Nghi vấn |
Are the outlying areas affected by the new regulations?
|
Các khu vực vùng sâu vùng xa có bị ảnh hưởng bởi các quy định mới không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The construction crew will be extending power lines to the outlying villages next year.
|
Đội xây dựng sẽ kéo dài đường dây điện đến các ngôi làng vùng sâu vùng xa vào năm tới. |
| Phủ định |
They won't be building any new houses in the outlying districts anytime soon.
|
Họ sẽ không xây bất kỳ ngôi nhà mới nào ở các quận vùng sâu vùng xa trong thời gian sớm nhất. |
| Nghi vấn |
Will the government be providing better internet access to the outlying communities?
|
Chính phủ có cung cấp khả năng truy cập internet tốt hơn cho các cộng đồng vùng sâu vùng xa không? |