peripheral area
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Peripheral area'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khu vực nằm ở rìa hoặc ngoại vi của một cái gì đó; không phải trung tâm hoặc có tầm quan trọng hàng đầu.
Definition (English Meaning)
An area that is on the edge or periphery of something; not central or of primary importance.
Ví dụ Thực tế với 'Peripheral area'
-
"The factory is located in a peripheral area of the city."
"Nhà máy nằm ở khu vực ngoại ô của thành phố."
-
"The company expanded its operations to the peripheral areas of Southeast Asia."
"Công ty đã mở rộng hoạt động sang các khu vực ngoại vi của Đông Nam Á."
-
"Many small businesses are located in the peripheral areas of large cities."
"Nhiều doanh nghiệp nhỏ nằm ở khu vực ngoại vi của các thành phố lớn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Peripheral area'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: area
- Adjective: peripheral
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Peripheral area'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các khu vực ít phát triển hơn, ít quan trọng hơn hoặc nằm ngoài trung tâm của một khu vực, hệ thống hoặc tổ chức nào đó. Trong y học, nó có thể đề cập đến các bộ phận của cơ thể nằm xa trung tâm. Trong công nghệ, nó có thể liên quan đến các thiết bị ngoại vi. Trong kinh doanh, nó có thể đề cập đến các thị trường hoặc hoạt động không phải là cốt lõi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In peripheral area’ được dùng để chỉ vị trí nằm trong khu vực ngoại vi. ‘Of a peripheral area’ dùng để mô tả đặc điểm thuộc về khu vực ngoại vi.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Peripheral area'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.