(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ frontier
B2

frontier

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

biên giới vùng biên lằn ranh tiền tuyến lĩnh vực tiên phong
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Frontier'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đường ranh giới hoặc biên giới ngăn cách hai quốc gia hoặc khu vực.

Definition (English Meaning)

A line or border separating two countries or areas.

Ví dụ Thực tế với 'Frontier'

  • "The cowboys lived on the American frontier."

    "Những chàng cao bồi đã sống ở vùng biên giới nước Mỹ."

  • "The company is at the frontier of innovation."

    "Công ty đang ở tuyến đầu của sự đổi mới."

  • "The wild west was a dangerous frontier."

    "Miền tây hoang dã là một vùng biên giới nguy hiểm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Frontier'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

border(biên giới)
boundary(ranh giới)
edge(bờ, mép)

Trái nghĩa (Antonyms)

interior(nội địa)
settled area(khu vực đã định cư)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Địa lý Chính trị Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Frontier'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'frontier' thường mang ý nghĩa về một vùng đất hoang sơ, chưa được khai phá hoặc một biên giới đang tranh chấp. Nó thường gắn liền với lịch sử mở rộng về phía tây của Hoa Kỳ. Khác với 'border' (biên giới), 'frontier' mang tính chất động, đang phát triển và có thể thay đổi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on at

'on the frontier': ở trên biên giới, thường chỉ khu vực tiếp giáp; 'at the frontier': tại biên giới, điểm cụ thể trên biên giới.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Frontier'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)