outwit
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Outwit'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vượt mặt, đánh bại ai đó bằng trí thông minh và sự xảo quyệt.
Definition (English Meaning)
To defeat or gain an advantage over someone by using one's intelligence and cunning.
Ví dụ Thực tế với 'Outwit'
-
"The fox tried to outwit the farmer and steal his chickens."
"Con cáo cố gắng dùng mưu mẹo để qua mặt người nông dân và trộm gà của ông ta."
-
"She managed to outwit her opponents in the debate."
"Cô ấy đã xoay sở để đánh bại đối thủ trong cuộc tranh luận."
-
"The company tried to outwit its competitors by launching a new product."
"Công ty đã cố gắng vượt mặt các đối thủ cạnh tranh bằng cách tung ra một sản phẩm mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Outwit'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: outwit
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Outwit'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'outwit' nhấn mạnh việc sử dụng trí thông minh, mưu mẹo để chiến thắng đối thủ, thường trong một tình huống phức tạp hoặc cạnh tranh. Nó khác với 'defeat' (đánh bại) ở chỗ tập trung vào phương pháp (sử dụng trí thông minh) hơn là kết quả cuối cùng. So với 'trick' (lừa gạt), 'outwit' mang ý nghĩa tích cực hơn, thể hiện sự khéo léo thay vì sự gian xảo đơn thuần. 'Outsmart' là một từ đồng nghĩa gần gũi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'by', nó thường đi kèm với một danh từ hoặc cụm danh từ chỉ phương pháp hoặc công cụ được sử dụng để đánh bại đối thủ (ví dụ: outwit by cunning). Khi sử dụng 'with', nó thường đi kèm với một danh từ chỉ phẩm chất hoặc đặc điểm được sử dụng (ví dụ: outwit with intelligence).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Outwit'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although the detective tried his best, the criminal managed to outwit him and escape.
|
Mặc dù thám tử đã cố gắng hết sức, tên tội phạm đã xoay sở để đánh lừa anh ta và trốn thoát. |
| Phủ định |
Even though she's intelligent, she couldn't outwit the complex security system because it was too advanced.
|
Mặc dù cô ấy thông minh, cô ấy không thể đánh lừa hệ thống an ninh phức tạp vì nó quá tiên tiến. |
| Nghi vấn |
If you study their tactics, do you think you can outwit your opponents in the upcoming game?
|
Nếu bạn nghiên cứu chiến thuật của họ, bạn có nghĩ rằng bạn có thể đánh bại đối thủ của mình trong trận đấu sắp tới không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The fox outwitted the farmer.
|
Con cáo đã đánh lừa được người nông dân. |
| Phủ định |
She didn't outwit her opponent.
|
Cô ấy đã không đánh bại được đối thủ của mình. |
| Nghi vấn |
Did he outwit the security system?
|
Anh ta có qua mặt được hệ thống an ninh không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The cunning fox managed to outwit the farmer and steal the chickens.
|
Con cáo ranh mãnh đã xoay sở lừa được người nông dân và trộm gà. |
| Phủ định |
Despite his best efforts, he couldn't outwit his opponent in the chess match.
|
Mặc dù đã cố gắng hết sức, anh ấy vẫn không thể đánh bại đối thủ của mình trong trận đấu cờ vua. |
| Nghi vấn |
Did she really outwit the security system to access the building?
|
Cô ấy thực sự đã đánh lừa hệ thống an ninh để vào tòa nhà sao? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He managed to outwit his opponent with a clever strategy.
|
Anh ấy đã xoay sở để đánh bại đối thủ của mình bằng một chiến lược thông minh. |
| Phủ định |
Why didn't she outwit the security system?
|
Tại sao cô ấy không qua mặt được hệ thống an ninh? |
| Nghi vấn |
Who will outwit the master manipulator?
|
Ai sẽ qua mặt được kẻ thao túng bậc thầy? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The detective was outwitting the criminal mastermind with his clever traps.
|
Thám tử đang đánh lừa tên tội phạm chủ mưu bằng những cái bẫy thông minh của mình. |
| Phủ định |
She wasn't outwitting her opponents; they were anticipating her every move.
|
Cô ấy đã không thể đánh lừa đối thủ của mình; họ đã đoán trước mọi động thái của cô ấy. |
| Nghi vấn |
Were they outwitting the system by exploiting its loopholes?
|
Có phải họ đang lách luật bằng cách khai thác các kẽ hở của nó không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The clever fox outwitted the hunter last week.
|
Con cáo thông minh đã đánh lừa người thợ săn vào tuần trước. |
| Phủ định |
She didn't outwit her opponent in the chess tournament.
|
Cô ấy đã không đánh bại đối thủ của mình trong giải đấu cờ vua. |
| Nghi vấn |
Did the students outwit the teacher with their prank?
|
Có phải các học sinh đã qua mặt giáo viên bằng trò đùa của họ không? |