(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ outsider
B2

outsider

noun

Nghĩa tiếng Việt

người ngoài cuộc người ngoài luồng kẻ bên ngoài
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Outsider'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người không thuộc về một nhóm hoặc xã hội cụ thể.

Definition (English Meaning)

A person who does not belong to a particular group or society.

Ví dụ Thực tế với 'Outsider'

  • "She always felt like an outsider at school."

    "Cô ấy luôn cảm thấy như một người ngoài cuộc ở trường."

  • "He became an outsider after criticizing the government."

    "Anh ấy trở thành một người ngoài cuộc sau khi chỉ trích chính phủ."

  • "The documentary tells the story of outsiders trying to find their place in society."

    "Bộ phim tài liệu kể về câu chuyện của những người ngoài cuộc cố gắng tìm chỗ đứng của họ trong xã hội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Outsider'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: outsider
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

stranger(người lạ)
alien(người ngoài hành tinh, người xa lạ)
foreigner(người nước ngoài)

Trái nghĩa (Antonyms)

insider(người trong cuộc)
member(thành viên)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Outsider'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'outsider' thường mang ý nghĩa một người bị loại trừ hoặc không được chấp nhận bởi một nhóm người hoặc cộng đồng. Nó có thể ám chỉ một người mới đến, một người có quan điểm khác biệt, hoặc một người bị coi là không phù hợp với các quy tắc hoặc giá trị của nhóm. Sự khác biệt với 'stranger' là 'stranger' chỉ đơn thuần là người lạ, còn 'outsider' nhấn mạnh sự tách biệt và có thể mang hàm ý tiêu cực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to in within

* **to:** Diễn tả việc là người ngoài đối với một nhóm cụ thể. Ví dụ: 'He felt like an outsider to the group.' (Anh ấy cảm thấy như người ngoài cuộc đối với nhóm này.)
* **in:** Diễn tả việc không thuộc về một lĩnh vực hoặc hoạt động nào đó. Ví dụ: 'She was an outsider in the world of politics.' (Cô ấy là người ngoài cuộc trong thế giới chính trị.)
* **within:** Diễn tả việc là người ngoài cuộc trong một tổ chức hoặc hệ thống lớn. Ví dụ: 'He felt like an outsider within the company.' (Anh ấy cảm thấy như người ngoài cuộc trong công ty).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Outsider'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is an outsider here, isn't he?
Anh ấy là người ngoài ở đây, phải không?
Phủ định
She isn't an outsider anymore, is she?
Cô ấy không còn là người ngoài nữa, phải không?
Nghi vấn
They are considered outsiders, aren't they?
Họ bị coi là người ngoài, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)