insider
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Insider'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người bên trong một nhóm hoặc tổ chức, đặc biệt là người có quyền truy cập vào thông tin mà người khác không có.
Definition (English Meaning)
A person within a group or organization, especially someone having access to information not available to others.
Ví dụ Thực tế với 'Insider'
-
"He was an insider in the art world and knew all the important collectors."
"Anh ấy là người trong giới nghệ thuật và biết tất cả các nhà sưu tập quan trọng."
-
"As an insider, she had access to confidential documents."
"Là một người nội bộ, cô ấy có quyền truy cập vào các tài liệu mật."
-
"The report provided an insider's view of the company's problems."
"Báo cáo cung cấp một cái nhìn từ người trong cuộc về các vấn đề của công ty."
Từ loại & Từ liên quan của 'Insider'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: insider
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Insider'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'insider' thường mang ý nghĩa về sự thân cận, hiểu biết sâu sắc về hoạt động bên trong của một nhóm hoặc tổ chức. Sự khác biệt với 'member' là 'member' chỉ đơn giản là thành viên, trong khi 'insider' ngụ ý một vị trí đặc quyền, thường liên quan đến thông tin mật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'within', nó nhấn mạnh vị trí bên trong một tổ chức: 'an insider within the company'. Khi dùng 'in', nó nhấn mạnh vai trò hoặc liên kết: 'an insider in the government'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Insider'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Being an insider gave him an advantage in the competition.
|
Việc là một người trong cuộc đã cho anh ta một lợi thế trong cuộc thi. |
| Phủ định |
He denied being an insider in the company's dealings.
|
Anh ấy phủ nhận việc là người trong cuộc trong các giao dịch của công ty. |
| Nghi vấn |
Is becoming an insider your ultimate goal in this organization?
|
Trở thành người trong cuộc có phải là mục tiêu cuối cùng của bạn trong tổ chức này không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is an insider in the company and knows all the secrets.
|
Anh ấy là người trong công ty và biết tất cả các bí mật. |
| Phủ định |
She is not an insider; she's only been working here for a month.
|
Cô ấy không phải là người trong cuộc; cô ấy chỉ mới làm việc ở đây một tháng. |
| Nghi vấn |
Are you an insider with knowledge of the upcoming merger?
|
Bạn có phải là người trong cuộc có kiến thức về việc sáp nhập sắp tới không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had known she was an insider, I would be more careful about what I said.
|
Nếu tôi biết cô ấy là người trong cuộc, tôi đã cẩn thận hơn về những gì tôi nói. |
| Phủ định |
If he hadn't become an insider, he wouldn't be enjoying such privileges now.
|
Nếu anh ấy không trở thành người trong cuộc, anh ấy đã không được hưởng những đặc quyền như vậy bây giờ. |
| Nghi vấn |
If you had been an insider, would you share that information with me now?
|
Nếu bạn là người trong cuộc, bạn có chia sẻ thông tin đó với tôi bây giờ không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you are an insider, you know the unspoken rules.
|
Nếu bạn là người trong cuộc, bạn biết những quy tắc bất thành văn. |
| Phủ định |
If you are not an insider, you don't understand the company's politics.
|
Nếu bạn không phải là người trong cuộc, bạn không hiểu được các vấn đề chính trị của công ty. |
| Nghi vấn |
If someone is an insider, do they have access to confidential information?
|
Nếu ai đó là người trong cuộc, họ có quyền truy cập vào thông tin mật không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is an insider in the company and knows all the secrets.
|
Anh ấy là người trong công ty và biết tất cả các bí mật. |
| Phủ định |
She isn't an insider, so she doesn't have access to that information.
|
Cô ấy không phải là người trong cuộc, vì vậy cô ấy không có quyền truy cập vào thông tin đó. |
| Nghi vấn |
Who became an insider in the government after the scandal?
|
Ai đã trở thành người trong cuộc trong chính phủ sau vụ bê bối? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will become an insider in the company soon.
|
Cô ấy sẽ sớm trở thành người trong cuộc của công ty. |
| Phủ định |
He isn't going to be an insider; he just started working here.
|
Anh ấy sẽ không phải là người trong cuộc đâu; anh ấy chỉ mới bắt đầu làm việc ở đây thôi. |
| Nghi vấn |
Will they become insiders after the merger?
|
Liệu họ có trở thành người trong cuộc sau vụ sáp nhập không? |