misfit
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Misfit'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người có hành vi hoặc thái độ khác biệt với những người khác một cách khó chịu và dễ thấy.
Definition (English Meaning)
A person whose behaviour or attitude sets them apart from others in an uncomfortably conspicuous way.
Ví dụ Thực tế với 'Misfit'
-
"He was a misfit at school because he didn't enjoy sports and wasn't interested in girls."
"Anh ấy là một người không phù hợp ở trường vì anh ấy không thích thể thao và không quan tâm đến các cô gái."
-
"The story is about a group of misfits who come together to save the world."
"Câu chuyện kể về một nhóm những người không phù hợp cùng nhau cứu thế giới."
-
"She always felt like a misfit in her family."
"Cô ấy luôn cảm thấy mình không hòa nhập được vào gia đình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Misfit'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: misfit
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Misfit'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'misfit' mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự không phù hợp với một nhóm hoặc xã hội nhất định. Nó thường dùng để mô tả những người không tuân theo các quy tắc hoặc chuẩn mực xã hội. So với 'outcast', 'misfit' có thể mang tính chủ động hơn, thể hiện sự lựa chọn không hòa nhập thay vì bị ruồng bỏ hoàn toàn. 'Nonconformist' gần nghĩa nhưng mang tính trung lập hoặc thậm chí tích cực, chỉ người có tư tưởng khác biệt và không nhất thiết gặp khó khăn trong việc hòa nhập.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Misfit in’ diễn tả sự không hòa nhập vào một nhóm hoặc môi trường cụ thể. Ví dụ: 'He felt like a misfit in his new school.' (‘Anh ấy cảm thấy lạc lõng trong ngôi trường mới’). ‘Misfit among’ nhấn mạnh sự khác biệt giữa cá nhân và một tập thể lớn hơn. Ví dụ: 'She was a misfit among the wealthy socialites.' (‘Cô ấy là một người khác biệt giữa những người thuộc giới thượng lưu giàu có’).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Misfit'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.