over-the-counter
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Over-the-counter'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến một loại thuốc hoặc sản phẩm có thể mua mà không cần đơn thuốc.
Definition (English Meaning)
Relating to a medicine or product that can be bought without a prescription.
Ví dụ Thực tế với 'Over-the-counter'
-
"You can buy aspirin over-the-counter at any pharmacy."
"Bạn có thể mua aspirin không cần đơn thuốc ở bất kỳ hiệu thuốc nào."
-
"The company sells its products both online and over-the-counter."
"Công ty bán sản phẩm của mình cả trực tuyến và trực tiếp tại cửa hàng (không cần đơn thuốc)."
-
"Over-the-counter pain relievers can provide relief from mild headaches."
"Thuốc giảm đau không kê đơn có thể giúp giảm đau đầu nhẹ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Over-the-counter'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: over-the-counter
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Over-the-counter'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để chỉ các loại thuốc có thể mua tự do ở các cửa hàng mà không cần chỉ định của bác sĩ. Khác với 'prescription medicine' là thuốc kê đơn, cần có đơn thuốc của bác sĩ để mua. Cụm từ này cũng có thể được sử dụng trong lĩnh vực tài chính, ví dụ: 'over-the-counter stocks' (cổ phiếu OTC) là các cổ phiếu không được niêm yết trên các sàn giao dịch chứng khoán chính thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Over-the-counter'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.