(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ overachieve
C1

overachieve

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

đạt thành tích vượt trội vượt chỉ tiêu thành công hơn mong đợi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overachieve'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đạt được thành tích cao hơn mong đợi, đặc biệt là trong học tập hoặc công việc.

Definition (English Meaning)

To do better or achieve more than expected, especially in school or at work.

Ví dụ Thực tế với 'Overachieve'

  • "She was an overachieving student who always got top marks."

    "Cô ấy là một học sinh luôn đạt thành tích cao, luôn đạt điểm cao nhất."

  • "He constantly overachieves in his career, always exceeding expectations."

    "Anh ấy liên tục đạt được thành tích vượt trội trong sự nghiệp, luôn vượt quá mong đợi."

  • "The team overachieved this year, exceeding all previous sales records."

    "Đội đã đạt thành tích vượt trội trong năm nay, vượt qua mọi kỷ lục bán hàng trước đó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Overachieve'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: overachieve
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

underachieve(học/làm kém)
fail(thất bại)

Từ liên quan (Related Words)

ambition(tham vọng)
success(thành công)
achievement(thành tích)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Overachieve'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'overachieve' thường mang ý nghĩa tích cực, chỉ sự nỗ lực và khả năng vượt trội. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, nó có thể mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ người đó quá tập trung vào thành tích mà bỏ qua các khía cạnh khác của cuộc sống hoặc gây áp lực cho bản thân. So sánh với 'achieve', 'overachieve' nhấn mạnh sự vượt trội so với kỳ vọng hoặc so với người khác. Khác với 'excel' (xuất sắc), 'overachieve' tập trung vào việc vượt qua mục tiêu đã định trước.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Overachieve'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)