underachieve
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Underachieve'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thực hiện kém hơn hoặc đạt được ít thành công hơn so với mong đợi, đặc biệt là xem xét tiềm năng hoặc khả năng của một người.
Definition (English Meaning)
To perform less well or achieve less success than expected, especially considering a person's potential or ability.
Ví dụ Thực tế với 'Underachieve'
-
"He was an intelligent student, but he consistently underachieved in his exams."
"Anh ấy là một học sinh thông minh, nhưng anh ấy liên tục đạt kết quả kém trong các kỳ thi của mình."
-
"The report showed that many students from disadvantaged backgrounds underachieve."
"Báo cáo cho thấy nhiều học sinh từ hoàn cảnh khó khăn đạt thành tích kém."
-
"She felt she was underachieving in her career, despite working long hours."
"Cô ấy cảm thấy mình đang không phát huy hết khả năng trong sự nghiệp, mặc dù làm việc nhiều giờ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Underachieve'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: underachievement
- Verb: underachieve
- Adjective: underachieving
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Underachieve'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để chỉ việc một người không phát huy hết khả năng của mình, đặc biệt trong học tập hoặc công việc. Khác với 'fail' (thất bại) vì 'underachieve' ngụ ý có tiềm năng nhưng không đạt được.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Underachieve'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He tends to underachieve because he doesn't apply himself to his studies.
|
Anh ấy có xu hướng không đạt được thành tích xứng đáng vì anh ấy không chuyên tâm vào việc học. |
| Phủ định |
They shouldn't underachieve if they put in the necessary effort.
|
Họ sẽ không nên không đạt được thành tích xứng đáng nếu họ nỗ lực cần thiết. |
| Nghi vấn |
Does she underachieve because of a lack of motivation?
|
Cô ấy có không đạt được thành tích xứng đáng vì thiếu động lực không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish my son hadn't underachieved in high school; he would have had more options for college.
|
Tôi ước con trai tôi đã không học kém ở trường trung học; nó sẽ có nhiều lựa chọn hơn cho trường đại học. |
| Phủ định |
If only she weren't an underachieving student; she could reach her full potential.
|
Giá mà cô ấy không phải là một học sinh học kém; cô ấy có thể phát huy hết tiềm năng của mình. |
| Nghi vấn |
Do you wish you wouldn't underachieve in your final exams so you could go to that university?
|
Bạn có ước bạn sẽ không học kém trong kỳ thi cuối kỳ để có thể vào trường đại học đó không? |