overcharge
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overcharge'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính giá quá cao, bán giá quá đắt cho ai đó về một cái gì đó.
Definition (English Meaning)
To charge (someone) too much for something.
Ví dụ Thực tế với 'Overcharge'
-
"The taxi driver tried to overcharge me."
"Người lái taxi đã cố gắng tính giá quá cao cho tôi."
-
"The garage overcharged me for the repairs."
"Gara đã tính giá quá cao cho tôi về việc sửa chữa."
-
"Check your bill carefully for any overcharges."
"Kiểm tra hóa đơn của bạn cẩn thận để tránh bất kỳ khoản tính giá quá cao nào."
Từ loại & Từ liên quan của 'Overcharge'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: overcharge
- Verb: overcharge
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Overcharge'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'overcharge' mang nghĩa chủ động, chỉ hành động của người bán hoặc nhà cung cấp dịch vụ tính giá cao hơn giá trị thực tế hoặc giá đã thỏa thuận. Nó thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự không trung thực hoặc lợi dụng khách hàng. So với 'charge' đơn thuần (tính phí), 'overcharge' nhấn mạnh vào việc tính phí quá mức. Khác với 'rip off' (chặt chém) mang tính informal và hàm ý lừa đảo trắng trợn, 'overcharge' có sắc thái nhẹ nhàng hơn, có thể do nhầm lẫn hoặc tính toán sai.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Overcharge for something': Tính giá quá cao cho cái gì đó. Ví dụ: 'They overcharged us for the drinks.' (Họ tính giá đồ uống quá cao cho chúng tôi.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Overcharge'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The mechanic overcharged me for the car repair.
|
Người thợ sửa xe đã tính giá quá cao cho việc sửa xe của tôi. |
| Phủ định |
The shop didn't overcharge customers during the sale.
|
Cửa hàng đã không tính giá quá cao cho khách hàng trong đợt giảm giá. |
| Nghi vấn |
Did the hotel overcharge you for the mini-bar items?
|
Khách sạn có tính giá quá cao cho các món đồ trong tủ lạnh mini của bạn không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the restaurant overcharges us, we will complain to the manager.
|
Nếu nhà hàng tính giá quá cao, chúng tôi sẽ phàn nàn với quản lý. |
| Phủ định |
If you don't check your bill, the shop may overcharge you.
|
Nếu bạn không kiểm tra hóa đơn, cửa hàng có thể tính giá quá cao cho bạn. |
| Nghi vấn |
Will the taxi driver overcharge us if we don't know the route?
|
Liệu tài xế taxi có tính giá quá cao cho chúng ta nếu chúng ta không biết đường không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The shop is going to overcharge us if we don't check the bill carefully.
|
Cửa hàng sẽ tính giá quá cao nếu chúng ta không kiểm tra hóa đơn cẩn thận. |
| Phủ định |
I am not going to overcharge my customers; I value their trust.
|
Tôi sẽ không tính giá quá cao cho khách hàng của mình; tôi coi trọng sự tin tưởng của họ. |
| Nghi vấn |
Are they going to overcharge for the repair because it's an emergency?
|
Liệu họ có tính giá quá cao cho việc sửa chữa vì đây là trường hợp khẩn cấp không? |