(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ extort
C1

extort

verb

Nghĩa tiếng Việt

tống tiền cưỡng đoạt ép buộc móc túi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Extort'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tống tiền, cưỡng đoạt, ép buộc ai đó đưa cái gì bằng vũ lực, đe dọa hoặc các phương tiện không công bằng khác.

Definition (English Meaning)

To obtain something from someone by using force, threats, or other unfair means.

Ví dụ Thực tế với 'Extort'

  • "The corrupt official was extorting money from local businesses."

    "Viên chức tham nhũng đó đã tống tiền các doanh nghiệp địa phương."

  • "They tried to extort money from him."

    "Chúng đã cố gắng tống tiền anh ta."

  • "The gang extorted protection money from shopkeepers."

    "Băng đảng đó đã tống tiền bảo kê từ các chủ cửa hàng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Extort'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: extort
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

give(cho)
donate(quyên góp)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Tội phạm

Ghi chú Cách dùng 'Extort'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'extort' thường được dùng trong bối cảnh phạm pháp, khi một người lạm dụng quyền lực hoặc sử dụng các biện pháp phi pháp để buộc người khác phải giao nộp tài sản hoặc thực hiện hành vi nào đó trái với ý muốn của họ. Khác với 'rob' (cướp) là hành động lấy tài sản một cách công khai, 'extort' thường liên quan đến sự che đậy và đe dọa ngấm ngầm. Nó khác với 'bribe' (hối lộ) ở chỗ 'bribe' thường là sự thỏa thuận ngầm để đạt được một lợi ích nào đó, trong khi 'extort' mang tính chất cưỡng ép và bất hợp pháp hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

'Extort from' được sử dụng để chỉ nguồn gốc của cái bị cưỡng đoạt. Ví dụ: 'He extorted money from the shopkeepers'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Extort'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the politician had not been so corrupt, the criminals would not have been able to extort money from him.
Nếu chính trị gia đó không tham nhũng như vậy, bọn tội phạm đã không thể tống tiền ông ta.
Phủ định
If the company had not had weak security, hackers would not have been able to extort confidential data.
Nếu công ty không có hệ thống bảo mật yếu, tin tặc đã không thể tống tiền bằng dữ liệu bí mật.
Nghi vấn
Would the company have agreed to their demands if the hackers had not tried to extort them?
Công ty có đồng ý với yêu cầu của chúng nếu tin tặc không cố gắng tống tiền họ không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The corrupt official tries to extort money from local businesses.
Viên chức tham nhũng cố gắng tống tiền từ các doanh nghiệp địa phương.
Phủ định
She does not extort information; she gathers it through careful research.
Cô ấy không tống tiền để lấy thông tin; cô ấy thu thập nó thông qua nghiên cứu cẩn thận.
Nghi vấn
Did they extort a confession from the suspect?
Họ đã tống tiền để lấy lời thú tội từ nghi phạm sao?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The corrupt officials had been extorting money from local businesses for years before they were finally caught.
Các quan chức tham nhũng đã tống tiền từ các doanh nghiệp địa phương trong nhiều năm trước khi cuối cùng bị bắt.
Phủ định
The suspect hadn't been extorting the victim; he was merely asking for a loan.
Nghi phạm đã không tống tiền nạn nhân; anh ta chỉ đơn thuần là hỏi vay tiền.
Nghi vấn
Had the gang been extorting protection money from the shopkeepers in the neighborhood?
Băng đảng đó đã tống tiền bảo kê từ những người bán hàng trong khu phố phải không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish he hadn't tried to extort money from the company.
Tôi ước gì anh ta đã không cố gắng tống tiền công ty.
Phủ định
If only they hadn't extorted so much money, the business would still be running.
Giá mà họ không tống tiền quá nhiều, doanh nghiệp vẫn sẽ hoạt động.
Nghi vấn
I wish I could prove that they are trying to extort him.
Tôi ước tôi có thể chứng minh rằng họ đang cố gắng tống tiền anh ta.
(Vị trí vocab_tab4_inline)