overcomeable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overcomeable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có thể vượt qua hoặc khắc phục được; có khả năng được giải quyết thành công.
Definition (English Meaning)
Capable of being overcome or surmounted; able to be dealt with successfully.
Ví dụ Thực tế với 'Overcomeable'
-
"The challenges seemed daunting, but they were ultimately overcomeable."
"Những thách thức có vẻ khó khăn, nhưng cuối cùng chúng đã có thể vượt qua được."
-
"With the right strategy, even the most complex problems are overcomeable."
"Với chiến lược đúng đắn, ngay cả những vấn đề phức tạp nhất cũng có thể vượt qua được."
-
"The initial setbacks were disheartening, but the team believed the obstacles were overcomeable."
"Những thất bại ban đầu gây nản lòng, nhưng đội tin rằng những trở ngại có thể vượt qua được."
Từ loại & Từ liên quan của 'Overcomeable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: overcomeable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Overcomeable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'overcomeable' nhấn mạnh khả năng một vấn đề, thử thách, hoặc khó khăn có thể được giải quyết hoặc chiến thắng bằng nỗ lực. Nó thường mang sắc thái tích cực, gợi ý rằng dù khó khăn, vẫn có khả năng thành công nếu có quyết tâm và phương pháp đúng đắn. So sánh với 'surmountable', 'overcomeable' có thể mang sắc thái rộng hơn, bao gồm cả các vấn đề trừu tượng chứ không chỉ vật cản.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Overcomeable'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
With perseverance, any obstacle is overcomeable.
|
Với sự kiên trì, mọi trở ngại đều có thể vượt qua. |
| Phủ định |
The challenge doesn't seem overcomeable without significant resources.
|
Thử thách này dường như không thể vượt qua nếu không có nguồn lực đáng kể. |
| Nghi vấn |
Is this seemingly impossible problem actually overcomeable?
|
Vấn đề có vẻ bất khả thi này có thực sự có thể vượt qua được không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The obstacle was overcomeable with enough effort.
|
Chướng ngại vật có thể vượt qua được nếu nỗ lực đủ nhiều. |
| Phủ định |
Only with perseverance can such seemingly insurmountable challenges be overcomeable.
|
Chỉ với sự kiên trì, những thử thách tưởng chừng không thể vượt qua mới có thể trở nên có thể vượt qua được. |
| Nghi vấn |
Should these difficulties be overcomeable, what rewards await us?
|
Nếu những khó khăn này có thể vượt qua được, những phần thưởng nào đang chờ đợi chúng ta? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The challenges are going to be overcomeable with dedication.
|
Những thử thách sẽ có thể vượt qua được bằng sự tận tâm. |
| Phủ định |
The obstacles are not going to be overcomeable without a proper plan.
|
Những trở ngại sẽ không thể vượt qua được nếu không có một kế hoạch phù hợp. |
| Nghi vấn |
Are the difficulties going to be overcomeable despite the limited resources?
|
Liệu những khó khăn có thể vượt qua được mặc dù nguồn lực hạn chế không? |