overconsumption
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overconsumption'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động tiêu thụ quá mức một thứ gì đó.
Definition (English Meaning)
The act of consuming something to excess.
Ví dụ Thực tế với 'Overconsumption'
-
"Overconsumption of fossil fuels is a major contributor to climate change."
"Việc tiêu thụ quá mức nhiên liệu hóa thạch là một yếu tố chính gây ra biến đổi khí hậu."
-
"The overconsumption of sugar can lead to health problems."
"Việc tiêu thụ quá mức đường có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe."
-
"Developed countries are often criticized for their overconsumption habits."
"Các nước phát triển thường bị chỉ trích vì thói quen tiêu thụ quá mức của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Overconsumption'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: overconsumption
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Overconsumption'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng để chỉ việc tiêu thụ tài nguyên, hàng hóa hoặc năng lượng vượt quá mức cần thiết hoặc bền vững, gây ra các hệ lụy tiêu cực đến môi trường và xã hội. Nó khác với 'consumption' đơn thuần, nhấn mạnh vào tính chất 'quá mức'. So sánh với 'excessive consumption' – hai cụm này có ý nghĩa tương đồng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' được sử dụng để chỉ đối tượng bị tiêu thụ quá mức. Ví dụ: overconsumption of natural resources.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Overconsumption'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because overconsumption is rampant, our planet is suffering.
|
Bởi vì sự tiêu thụ quá mức tràn lan, hành tinh của chúng ta đang phải chịu đựng. |
| Phủ định |
Unless we curb overconsumption, we cannot achieve sustainable development.
|
Trừ khi chúng ta hạn chế sự tiêu thụ quá mức, chúng ta không thể đạt được sự phát triển bền vững. |
| Nghi vấn |
If overconsumption continues to rise, what will happen to future generations?
|
Nếu sự tiêu thụ quá mức tiếp tục tăng lên, điều gì sẽ xảy ra với các thế hệ tương lai? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If people continue their overconsumption of resources, the planet will suffer severe consequences.
|
Nếu mọi người tiếp tục tiêu thụ quá mức tài nguyên, hành tinh sẽ phải gánh chịu những hậu quả nghiêm trọng. |
| Phủ định |
If we don't address overconsumption, we will not be able to ensure a sustainable future for our children.
|
Nếu chúng ta không giải quyết tình trạng tiêu thụ quá mức, chúng ta sẽ không thể đảm bảo một tương lai bền vững cho con cái chúng ta. |
| Nghi vấn |
Will the environment recover if we significantly reduce overconsumption?
|
Liệu môi trường có phục hồi nếu chúng ta giảm đáng kể tình trạng tiêu thụ quá mức? |