excessive consumption
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Excessive consumption'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động tiêu thụ một cái gì đó đến mức độ quá mức hoặc phi lý.
Definition (English Meaning)
The act of consuming something to an immoderate or unreasonable degree.
Ví dụ Thực tế với 'Excessive consumption'
-
"Excessive consumption of fossil fuels contributes to climate change."
"Việc tiêu thụ quá mức nhiên liệu hóa thạch góp phần vào biến đổi khí hậu."
-
"The excessive consumption of alcohol can lead to serious health problems."
"Việc tiêu thụ quá mức rượu có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng."
-
"Excessive consumption of sugary drinks is linked to obesity."
"Việc tiêu thụ quá mức đồ uống có đường có liên quan đến bệnh béo phì."
Từ loại & Từ liên quan của 'Excessive consumption'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: consume
- Adjective: excessive
- Adverb: excessively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Excessive consumption'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ việc tiêu thụ quá nhiều một nguồn tài nguyên, sản phẩm hoặc chất nào đó, gây ra tác động tiêu cực. Mức độ "excessive" vượt quá mức cần thiết hoặc lành mạnh. Nó nhấn mạnh sự lãng phí, không kiểm soát và những hậu quả tiềm tàng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Excessive consumption *of* something (ví dụ: excessive consumption of sugar) chỉ rõ đối tượng bị tiêu thụ quá mức. Excessive consumption *in* a specific area (ví dụ: excessive consumption in the developed world) chỉ rõ khu vực hoặc lĩnh vực nơi xảy ra việc tiêu thụ quá mức.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Excessive consumption'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If there is excessive consumption of sugary drinks, people gain weight.
|
Nếu tiêu thụ quá nhiều đồ uống có đường, mọi người sẽ tăng cân. |
| Phủ định |
When people excessively consume junk food, they don't get enough nutrients.
|
Khi mọi người tiêu thụ quá nhiều đồ ăn vặt, họ không nhận đủ chất dinh dưỡng. |
| Nghi vấn |
If a country consumes excessively, does it affect global resources?
|
Nếu một quốc gia tiêu thụ quá mức, nó có ảnh hưởng đến tài nguyên toàn cầu không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been consuming excessively before the doctor warned her about her health.
|
Cô ấy đã tiêu thụ quá mức trước khi bác sĩ cảnh báo về sức khỏe của cô ấy. |
| Phủ định |
They hadn't been consuming excessively, so they were surprised when the bill arrived.
|
Họ đã không tiêu thụ quá mức, vì vậy họ đã ngạc nhiên khi hóa đơn đến. |
| Nghi vấn |
Had he been consuming excessively before he realized the negative impact on the environment?
|
Có phải anh ta đã tiêu thụ quá mức trước khi nhận ra tác động tiêu cực đến môi trường không? |