(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ overemphasize
C1

overemphasize

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

nhấn mạnh quá mức cường điệu hóa coi trọng quá mức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overemphasize'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nhấn mạnh quá mức, cường điệu hóa, coi trọng quá mức một điều gì đó.

Definition (English Meaning)

To give too much importance to something.

Ví dụ Thực tế với 'Overemphasize'

  • "The media often overemphasizes the negative aspects of political events."

    "Giới truyền thông thường nhấn mạnh quá mức vào những khía cạnh tiêu cực của các sự kiện chính trị."

  • "It's easy to overemphasize the importance of money in modern society."

    "Rất dễ để nhấn mạnh quá mức tầm quan trọng của tiền bạc trong xã hội hiện đại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Overemphasize'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: overemphasize
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

exaggerate(phóng đại)
overstate(nói quá, cường điệu)
magnify(khuếch đại)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

stress(nhấn mạnh)
highlight(làm nổi bật)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Overemphasize'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng khi một người hoặc một nguồn thông tin nào đó nhấn mạnh một khía cạnh nào đó của một vấn đề đến mức nó trở nên mất cân đối so với những khía cạnh khác. Khác với 'emphasize' (nhấn mạnh), 'overemphasize' mang ý nghĩa tiêu cực, cho thấy sự không cần thiết hoặc gây hiểu lầm do nhấn mạnh quá mức. Nó cũng khác với 'exaggerate' (phóng đại) ở chỗ 'overemphasize' tập trung vào tầm quan trọng, còn 'exaggerate' tập trung vào mức độ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

Khi dùng với 'on', 'overemphasize on' có nghĩa là nhấn mạnh quá mức vào một khía cạnh cụ thể. Ví dụ: 'The report overemphasized on the negative aspects of the project.' (Báo cáo nhấn mạnh quá mức vào những khía cạnh tiêu cực của dự án.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Overemphasize'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The report overemphasizes the short-term gains.
Bản báo cáo nhấn mạnh quá mức những lợi ích ngắn hạn.
Phủ định
The teacher does not overemphasize grammar rules.
Giáo viên không quá nhấn mạnh các quy tắc ngữ pháp.
Nghi vấn
Does the news media overemphasize negative stories?
Có phải các phương tiện truyền thông tin tức đang quá nhấn mạnh những câu chuyện tiêu cực?
(Vị trí vocab_tab4_inline)