(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ overstate
C1

overstate

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

phóng đại nói quá cường điệu hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overstate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nói hoặc thể hiện điều gì đó quá mạnh mẽ; phóng đại.

Definition (English Meaning)

To express or state something too strongly; to exaggerate.

Ví dụ Thực tế với 'Overstate'

  • "The company overstated its earnings in the report."

    "Công ty đã phóng đại lợi nhuận của mình trong báo cáo."

  • "I think he's overstating the importance of the issue."

    "Tôi nghĩ anh ấy đang phóng đại tầm quan trọng của vấn đề."

  • "To say that the project was a success would be overstating the case."

    "Nói rằng dự án là một thành công có nghĩa là đang cường điệu hóa vấn đề."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Overstate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: overstate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

exaggerate(phóng đại)
overemphasize(nhấn mạnh quá mức)
magnify(khuếch đại)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

embellish(tô điểm, thêu dệt)
inflate(thổi phồng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Truyền thông

Ghi chú Cách dùng 'Overstate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Overstate thường được dùng khi bạn muốn nhấn mạnh rằng ai đó đã nói một điều gì đó không chính xác vì nó quá mạnh. Nó khác với 'exaggerate' ở chỗ 'overstate' thường liên quan đến việc trình bày thông tin một cách sai lệch hơn là chỉ đơn thuần là làm cho nó lớn hơn hoặc quan trọng hơn. 'Exaggerate' có thể dùng trong nhiều tình huống, còn 'overstate' thường dùng trong bối cảnh trang trọng hơn, như báo cáo, phân tích hoặc tranh luận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Overstate'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That he would overstate the problem was obvious to everyone.
Việc anh ta sẽ phóng đại vấn đề là điều hiển nhiên với mọi người.
Phủ định
Whether she would overstate her accomplishments was not a concern for the interviewer.
Việc liệu cô ấy có phóng đại những thành tích của mình hay không không phải là điều mà người phỏng vấn lo lắng.
Nghi vấn
Why he chose to overstate the importance of the meeting remains a mystery.
Tại sao anh ta chọn cách phóng đại tầm quan trọng của cuộc họp vẫn là một bí ẩn.

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company had not overstated its earnings, the stock price would have crashed earlier.
Nếu công ty đã không thổi phồng thu nhập của mình, giá cổ phiếu đã sụp đổ sớm hơn.
Phủ định
If the politician had not overstated the benefits of the new policy, people would not have been so disappointed when it failed.
Nếu chính trị gia đã không phóng đại những lợi ích của chính sách mới, mọi người sẽ không thất vọng đến vậy khi nó thất bại.
Nghi vấn
Would the project have succeeded if the team had not overstated their capabilities?
Dự án có thành công không nếu nhóm không thổi phồng khả năng của họ?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company tended to overstate its earnings in its financial reports.
Công ty có xu hướng phóng đại thu nhập trong các báo cáo tài chính của mình.
Phủ định
Why didn't he overstate the importance of the project?
Tại sao anh ấy không phóng đại tầm quan trọng của dự án?
Nghi vấn
To what extent did the media overstate the threat?
Giới truyền thông đã phóng đại mối đe dọa đến mức nào?
(Vị trí vocab_tab4_inline)