overstate
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overstate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nói hoặc thể hiện điều gì đó quá mạnh mẽ; phóng đại.
Definition (English Meaning)
To express or state something too strongly; to exaggerate.
Ví dụ Thực tế với 'Overstate'
-
"The company overstated its earnings in the report."
"Công ty đã phóng đại lợi nhuận của mình trong báo cáo."
-
"I think he's overstating the importance of the issue."
"Tôi nghĩ anh ấy đang phóng đại tầm quan trọng của vấn đề."
-
"To say that the project was a success would be overstating the case."
"Nói rằng dự án là một thành công có nghĩa là đang cường điệu hóa vấn đề."
Từ loại & Từ liên quan của 'Overstate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: overstate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Overstate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Overstate thường được dùng khi bạn muốn nhấn mạnh rằng ai đó đã nói một điều gì đó không chính xác vì nó quá mạnh. Nó khác với 'exaggerate' ở chỗ 'overstate' thường liên quan đến việc trình bày thông tin một cách sai lệch hơn là chỉ đơn thuần là làm cho nó lớn hơn hoặc quan trọng hơn. 'Exaggerate' có thể dùng trong nhiều tình huống, còn 'overstate' thường dùng trong bối cảnh trang trọng hơn, như báo cáo, phân tích hoặc tranh luận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Overstate'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That he would overstate the problem was obvious to everyone.
|
Việc anh ta sẽ phóng đại vấn đề là điều hiển nhiên với mọi người. |
| Phủ định |
Whether she would overstate her accomplishments was not a concern for the interviewer.
|
Việc liệu cô ấy có phóng đại những thành tích của mình hay không không phải là điều mà người phỏng vấn lo lắng. |
| Nghi vấn |
Why he chose to overstate the importance of the meeting remains a mystery.
|
Tại sao anh ta chọn cách phóng đại tầm quan trọng của cuộc họp vẫn là một bí ẩn. |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company had not overstated its earnings, the stock price would have crashed earlier.
|
Nếu công ty đã không thổi phồng thu nhập của mình, giá cổ phiếu đã sụp đổ sớm hơn. |
| Phủ định |
If the politician had not overstated the benefits of the new policy, people would not have been so disappointed when it failed.
|
Nếu chính trị gia đã không phóng đại những lợi ích của chính sách mới, mọi người sẽ không thất vọng đến vậy khi nó thất bại. |
| Nghi vấn |
Would the project have succeeded if the team had not overstated their capabilities?
|
Dự án có thành công không nếu nhóm không thổi phồng khả năng của họ? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company tended to overstate its earnings in its financial reports.
|
Công ty có xu hướng phóng đại thu nhập trong các báo cáo tài chính của mình. |
| Phủ định |
Why didn't he overstate the importance of the project?
|
Tại sao anh ấy không phóng đại tầm quan trọng của dự án? |
| Nghi vấn |
To what extent did the media overstate the threat?
|
Giới truyền thông đã phóng đại mối đe dọa đến mức nào? |