overlay
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overlay'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cái gì đó được đặt lên trên một cái gì đó khác; lớp phủ.
Definition (English Meaning)
Something that is laid over something else.
Ví dụ Thực tế với 'Overlay'
-
"The artist added an overlay of colors to the original painting."
"Nghệ sĩ đã thêm một lớp màu phủ lên bức tranh gốc."
-
"The software allows you to overlay text on images."
"Phần mềm cho phép bạn phủ văn bản lên hình ảnh."
-
"The city is an overlay of ancient and modern history."
"Thành phố là sự chồng chéo giữa lịch sử cổ đại và hiện đại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Overlay'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: overlay
- Verb: overlay
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Overlay'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ lớp phủ vật lý (như một tấm phủ trên bàn) hoặc lớp phủ trừu tượng (như một lớp thông tin trên bản đồ). Khác với 'covering', 'overlay' thường mỏng hơn và không nhất thiết che phủ toàn bộ bề mặt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng giới từ 'on', nó thường chỉ vị trí của lớp phủ (ví dụ: 'an overlay on the map'). 'Onto' nhấn mạnh hành động đặt một cái gì đó lên trên (ví dụ: 'to apply an overlay onto a surface').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Overlay'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the artist used an overlay to create that stunning effect!
|
Ồ, nghệ sĩ đã sử dụng một lớp phủ để tạo ra hiệu ứng tuyệt đẹp đó! |
| Phủ định |
Alas, we cannot overlay the new data onto the old system without causing errors.
|
Than ôi, chúng ta không thể phủ dữ liệu mới lên hệ thống cũ mà không gây ra lỗi. |
| Nghi vấn |
Hey, can you overlay that image onto the document?
|
Này, bạn có thể phủ hình ảnh đó lên tài liệu được không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist will overlay the canvas with a thin layer of gold leaf.
|
Người nghệ sĩ sẽ phủ lên bức tranh một lớp lá vàng mỏng. |
| Phủ định |
She did not overlay the cake with too much frosting.
|
Cô ấy đã không phủ quá nhiều kem lên bánh. |
| Nghi vấn |
Did the director overlay the original footage with special effects?
|
Đạo diễn có phủ hiệu ứng đặc biệt lên đoạn phim gốc không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Overlay the image with a transparent layer.
|
Phủ lớp ảnh lên trên bằng một lớp trong suốt. |
| Phủ định |
Don't overlay the text with graphics.
|
Đừng phủ đồ họa lên trên văn bản. |
| Nghi vấn |
Do overlay the design with a color filter for a vibrant effect.
|
Hãy phủ bộ lọc màu lên thiết kế để có hiệu ứng sống động. |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist carefully overlayed the canvas with a layer of transparent paint.
|
Người họa sĩ cẩn thận phủ lên bức tranh một lớp sơn trong suốt. |
| Phủ định |
Never had I seen such a beautiful overlay on a digital image.
|
Chưa bao giờ tôi thấy một lớp phủ đẹp như vậy trên một ảnh kỹ thuật số. |
| Nghi vấn |
Had they overlayed the video with subtitles before uploading it?
|
Họ đã phủ phụ đề lên video trước khi tải nó lên chưa? |