(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ uncover
B2

uncover

Verb

Nghĩa tiếng Việt

khám phá phát hiện vạch trần lật tẩy bỏ lớp che phủ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uncover'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bỏ lớp che phủ; lật mở, khám phá.

Definition (English Meaning)

To remove a covering from.

Ví dụ Thực tế với 'Uncover'

  • "She uncovered the dish to reveal a delicious pie."

    "Cô ấy bỏ lớp đậy khỏi đĩa để lộ ra một chiếc bánh ngon lành."

  • "Archaeologists uncovered ancient artifacts during the excavation."

    "Các nhà khảo cổ học đã khai quật được các hiện vật cổ xưa trong quá trình khai quật."

  • "The investigation uncovered evidence of corruption within the company."

    "Cuộc điều tra đã phát hiện ra bằng chứng về tham nhũng trong công ty."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Uncover'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: uncover
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

cover(che đậy)
hide(giấu diếm)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Uncover'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

This meaning refers to the literal act of taking something off of an object. It can also be used figuratively to mean to reveal something that was hidden or unknown. 'Uncover' suggests a process of making something visible or known that was previously concealed.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

'Uncover from' is rarely used, often replaced with 'uncover'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Uncover'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The archaeologists will uncover the ancient city after years of searching.
Các nhà khảo cổ sẽ khai quật thành phố cổ sau nhiều năm tìm kiếm.
Phủ định
Not only did the investigation uncover evidence of fraud, but also it revealed a complex web of corruption.
Không chỉ cuộc điều tra phanh phui bằng chứng gian lận, mà còn tiết lộ một mạng lưới tham nhũng phức tạp.
Nghi vấn
Should they uncover any further inconsistencies, the project will be halted immediately.
Nếu họ phát hiện thêm bất kỳ sự không nhất quán nào nữa, dự án sẽ bị dừng lại ngay lập tức.

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The archaeologists will be uncovering new artifacts at the site next week.
Các nhà khảo cổ sẽ đang khai quật những hiện vật mới tại địa điểm vào tuần tới.
Phủ định
The investigators won't be uncovering the truth if they don't follow the evidence.
Các nhà điều tra sẽ không khám phá ra sự thật nếu họ không theo dõi bằng chứng.
Nghi vấn
Will the media be uncovering more details about the scandal in the coming days?
Liệu giới truyền thông có đang phanh phui thêm chi tiết về vụ bê bối trong những ngày tới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)