overperformance
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overperformance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự thực hiện vượt mức mong đợi hoặc yêu cầu; vượt quá các mức hiệu suất tiêu chuẩn.
Definition (English Meaning)
The act of performing better than expected or required; exceeding standard performance levels.
Ví dụ Thực tế với 'Overperformance'
-
"The company's overperformance in the last quarter was attributed to the innovative marketing strategy."
"Sự vượt trội về hiệu suất của công ty trong quý trước được cho là nhờ chiến lược marketing sáng tạo."
-
"The project's overperformance allowed the team to receive a bonus."
"Sự thực hiện vượt mức của dự án cho phép nhóm nhận được tiền thưởng."
-
"Sustained overperformance is crucial for maintaining a competitive edge."
"Sự thực hiện vượt trội liên tục là rất quan trọng để duy trì lợi thế cạnh tranh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Overperformance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: overperformance
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Overperformance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, tài chính, hoặc quản lý hiệu suất để mô tả tình huống một cá nhân, đội nhóm, hoặc tổ chức đạt được kết quả cao hơn so với mục tiêu, kế hoạch, hoặc các tiêu chuẩn đã đặt ra. Nó mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự thành công và khả năng vượt trội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Cách dùng giới từ:
- 'in': Diễn tả lĩnh vực hoặc khu vực mà sự vượt trội xảy ra (ví dụ: overperformance in sales).
- 'of': Diễn tả đối tượng hoặc tiêu chuẩn bị vượt qua (ví dụ: overperformance of targets).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Overperformance'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.