(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ overpriced
B2

overpriced

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

quá đắt giá trên trời mắc hơn giá trị thực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overpriced'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá đắt; có giá cao hơn giá trị thực.

Definition (English Meaning)

Too expensive; costing more than it is worth.

Ví dụ Thực tế với 'Overpriced'

  • "I thought the food was overpriced for what it was."

    "Tôi thấy đồ ăn ở đó quá đắt so với chất lượng của nó."

  • "This restaurant is good, but it's a little overpriced."

    "Nhà hàng này ngon, nhưng hơi đắt một chút."

  • "Many people think that new cars are overpriced."

    "Nhiều người nghĩ rằng xe hơi mới được bán với giá quá cao."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Overpriced'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: overpriced
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

cheap(rẻ)
inexpensive(không đắt)
underpriced(được định giá thấp)

Từ liên quan (Related Words)

bargain(món hời)
discount(giảm giá)
value(giá trị)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Overpriced'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'overpriced' thường được dùng để diễn tả sự không hài lòng của người nói về giá cả của một sản phẩm hoặc dịch vụ. Nó ngụ ý rằng người bán đang yêu cầu một mức giá không hợp lý so với chất lượng, số lượng hoặc giá trị mà sản phẩm/dịch vụ đó mang lại. So với các từ như 'expensive' (đắt đỏ) hoặc 'costly' (tốn kém), 'overpriced' mang sắc thái phê phán mạnh mẽ hơn. Nó không chỉ đơn thuần nói về giá cao mà còn chỉ ra rằng giá đó là không công bằng hoặc không đáng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Overpriced'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They are going to sell those overpriced souvenirs to tourists.
Họ sẽ bán những món quà lưu niệm đắt đỏ đó cho khách du lịch.
Phủ định
I am not going to buy that overpriced coffee; it's a rip-off!
Tôi sẽ không mua ly cà phê đắt đỏ đó; nó là một sự lừa đảo!
Nghi vấn
Are you going to complain about the overpriced tickets?
Bạn có định phàn nàn về giá vé quá đắt không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company has been pricing its products as overpriced for quite some time now.
Công ty đã định giá sản phẩm của mình là quá đắt trong một thời gian khá dài rồi.
Phủ định
They haven't been considering the items overpriced recently, since the price drop.
Gần đây họ đã không coi các mặt hàng là quá đắt nữa, kể từ khi giảm giá.
Nghi vấn
Has the market been finding these services overpriced for a while?
Thị trường đã thấy những dịch vụ này bị định giá quá cao trong một thời gian chưa?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I used to think this restaurant was overpriced, but now I think it's reasonable.
Tôi đã từng nghĩ nhà hàng này bị định giá quá cao, nhưng bây giờ tôi nghĩ nó hợp lý.
Phủ định
We didn't use to consider that brand overpriced, but their prices have increased a lot recently.
Chúng tôi đã không từng coi thương hiệu đó là quá đắt, nhưng giá của họ đã tăng lên rất nhiều gần đây.
Nghi vấn
Did you use to believe that art was overpriced before you understood its value?
Bạn đã từng tin rằng nghệ thuật bị định giá quá cao trước khi bạn hiểu được giá trị của nó sao?
(Vị trí vocab_tab4_inline)