(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ overvalued
C1

overvalued

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

bị định giá quá cao được đánh giá quá cao giá trị bị thổi phồng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overvalued'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được định giá cao hơn giá trị thực tế; bị đánh giá quá cao.

Definition (English Meaning)

Having a higher value than is justified.

Ví dụ Thực tế với 'Overvalued'

  • "Analysts believe the company's stock is significantly overvalued."

    "Các nhà phân tích tin rằng cổ phiếu của công ty đang bị định giá cao đáng kể."

  • "The housing market is clearly overvalued in many areas."

    "Thị trường nhà đất rõ ràng là đang bị định giá quá cao ở nhiều khu vực."

  • "An overvalued currency can hurt a country's exports."

    "Một đồng tiền bị định giá quá cao có thể gây tổn hại đến xuất khẩu của một quốc gia."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Overvalued'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

inflated(bị thổi phồng)
exaggerated(bị phóng đại)
overestimated(bị đánh giá quá cao)

Trái nghĩa (Antonyms)

undervalued(bị định giá thấp)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Tài chính

Ghi chú Cách dùng 'Overvalued'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế, tài chính để mô tả tài sản, cổ phiếu, tiền tệ hoặc công ty có giá trị thị trường cao hơn giá trị nội tại của nó. Khái niệm này quan trọng trong việc đánh giá rủi ro và cơ hội đầu tư. 'Overvalued' ngụ ý rằng giá hiện tại không bền vững và có khả năng giảm xuống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at

'Overvalued at' được dùng để chỉ mức giá mà một thứ gì đó bị đánh giá quá cao. Ví dụ: 'The stock is overvalued at $100 per share.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Overvalued'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Considering a stock to be overvalued can lead to selling it prematurely.
Việc cho rằng một cổ phiếu bị định giá quá cao có thể dẫn đến việc bán nó quá sớm.
Phủ định
Not recognizing the danger of overvaluing real estate prevented many from avoiding the 2008 crisis.
Việc không nhận ra sự nguy hiểm của việc định giá quá cao bất động sản đã ngăn cản nhiều người tránh khỏi cuộc khủng hoảng năm 2008.
Nghi vấn
Does ignoring expert opinions increase the risk of overvaluing assets?
Phải chăng việc bỏ qua ý kiến của các chuyên gia làm tăng nguy cơ định giá tài sản quá cao?
(Vị trí vocab_tab4_inline)