(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ underpriced
C1

underpriced

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

bị định giá thấp giá thấp hơn giá trị thực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Underpriced'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được bán với giá thấp hơn giá trị thực tế của nó; bị định giá thấp.

Definition (English Meaning)

Sold at a price lower than its actual value.

Ví dụ Thực tế với 'Underpriced'

  • "The property was significantly underpriced, attracting many potential buyers."

    "Bất động sản đó đã bị định giá thấp đáng kể, thu hút nhiều người mua tiềm năng."

  • "Analysts believe the company is underpriced given its growth potential."

    "Các nhà phân tích tin rằng công ty này đang bị định giá thấp so với tiềm năng tăng trưởng của nó."

  • "The tickets were underpriced due to a last-minute promotion."

    "Vé đã được bán với giá thấp do chương trình khuyến mãi vào phút cuối."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Underpriced'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: underpriced
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

undervalued(bị đánh giá thấp)
discounted(được giảm giá)

Trái nghĩa (Antonyms)

overpriced(bị định giá quá cao)
overvalued(bị đánh giá quá cao)

Từ liên quan (Related Words)

bargain(món hời)
investment(đầu tư)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Underpriced'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'underpriced' thường được dùng để mô tả tài sản, hàng hóa hoặc dịch vụ đang được bán với giá rẻ hơn so với giá trị nội tại hoặc giá trị thị trường hợp lý của chúng. Nó thường ngụ ý rằng có cơ hội để mua và có khả năng kiếm lợi nhuận nếu giá tăng lên mức hợp lý hơn. Không nên nhầm lẫn với 'cheap' (rẻ) đơn thuần, vì 'underpriced' nhấn mạnh vào sự khác biệt giữa giá cả và giá trị thực, trong khi 'cheap' chỉ đơn giản đề cập đến giá thấp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at

Thường đi với 'at' khi đề cập đến giá bán. Ví dụ: 'The stock was underpriced at $10 per share.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Underpriced'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This artwork is underpriced considering the artist's reputation.
Tác phẩm nghệ thuật này đang bị định giá thấp so với danh tiếng của nghệ sĩ.
Phủ định
That house isn't underpriced; it's actually quite expensive for the area.
Ngôi nhà đó không hề rẻ; nó thực sự khá đắt so với khu vực này.
Nghi vấn
Why was the stock so heavily underpriced during the initial offering?
Tại sao cổ phiếu lại bị định giá quá thấp trong đợt chào bán ban đầu?
(Vị trí vocab_tab4_inline)