(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ overpromotion
C1

overpromotion

noun

Nghĩa tiếng Việt

thăng chức quá mức thăng chức vượt năng lực bổ nhiệm vượt khả năng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overpromotion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động thăng chức cho ai đó lên một vị trí hoặc cấp bậc cao hơn so với trình độ hoặc khả năng của họ để xử lý hiệu quả.

Definition (English Meaning)

The act of promoting someone to a higher position or rank than they are qualified for or capable of handling effectively.

Ví dụ Thực tế với 'Overpromotion'

  • "The company suffered from the overpromotion of inexperienced managers."

    "Công ty đã chịu thiệt hại do việc thăng chức quá mức cho các nhà quản lý thiếu kinh nghiệm."

  • "Overpromotion can create a toxic work environment."

    "Việc thăng chức quá mức có thể tạo ra một môi trường làm việc độc hại."

  • "The study examined the impact of overpromotion on employee morale."

    "Nghiên cứu đã xem xét tác động của việc thăng chức quá mức đến tinh thần của nhân viên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Overpromotion'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: overpromotion
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

undeserved promotion(thăng chức không xứng đáng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Quản lý nhân sự

Ghi chú Cách dùng 'Overpromotion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Overpromotion often occurs when performance in the current role is mistaken for potential in a more demanding role, or when promotions are based on factors other than merit, such as seniority or personal connections. Nó dẫn đến việc người được thăng chức không thể thực hiện tốt công việc, gây ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất làm việc của cá nhân và cả tổ chức. Khác với 'promotion' đơn thuần chỉ là sự thăng tiến, 'overpromotion' nhấn mạnh sự không phù hợp giữa năng lực và vị trí mới.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Overpromotion of' thường được dùng để chỉ việc thăng chức quá mức cho một người cụ thể (ví dụ: 'The overpromotion of unqualified employees can lead to decreased productivity.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Overpromotion'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)