(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ merited promotion
C1

merited promotion

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

sự thăng chức xứng đáng thăng chức do năng lực thăng chức dựa trên thành tích
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Merited promotion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thăng chức xứng đáng, được biện minh dựa trên trình độ, hiệu suất hoặc thành tích của ai đó.

Definition (English Meaning)

A promotion that is deserved or justified based on someone's qualifications, performance, or achievements.

Ví dụ Thực tế với 'Merited promotion'

  • "She received a merited promotion after consistently exceeding her sales targets."

    "Cô ấy nhận được sự thăng chức xứng đáng sau khi liên tục vượt quá mục tiêu doanh số của mình."

  • "His merited promotion to regional manager reflected his exceptional leadership skills."

    "Việc anh ấy được thăng chức xứng đáng lên vị trí quản lý khu vực phản ánh kỹ năng lãnh đạo xuất sắc của anh ấy."

  • "The board approved her merited promotion based on her innovative contributions to the company."

    "Hội đồng quản trị đã thông qua việc thăng chức xứng đáng cho cô ấy dựa trên những đóng góp sáng tạo của cô ấy cho công ty."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Merited promotion'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

deserved promotion(sự thăng chức xứng đáng)
well-earned promotion(sự thăng chức đạt được bằng nỗ lực)

Trái nghĩa (Antonyms)

undeserved promotion(sự thăng chức không xứng đáng)
unearned promotion(sự thăng chức không do nỗ lực)

Từ liên quan (Related Words)

performance review(đánh giá hiệu suất)
career advancement(sự thăng tiến trong sự nghiệp)
employee recognition(sự công nhận nhân viên)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Quản lý nhân sự

Ghi chú Cách dùng 'Merited promotion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh rằng việc thăng chức không phải là ngẫu nhiên hay dựa trên ưu ái mà là kết quả của sự nỗ lực và khả năng thực sự. Nó mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự công nhận và đánh giá cao đối với đóng góp của người được thăng chức. Phân biệt với "undeserved promotion" (thăng chức không xứng đáng) hoặc "political promotion" (thăng chức vì lý do chính trị).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Merited promotion'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She merited the promotion, didn't she?
Cô ấy xứng đáng được thăng chức, phải không?
Phủ định
He didn't merit a promotion with his poor performance, did he?
Anh ấy không xứng đáng được thăng chức với thành tích kém cỏi của mình, phải không?
Nghi vấn
The committee merited her promotion based on experience, didn't they?
Ủy ban đã đánh giá việc thăng chức của cô ấy dựa trên kinh nghiệm, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)